Bản dịch của từ Pique trong tiếng Việt
Pique

Pique(Noun)
Một cảm giác khó chịu hoặc oán giận do một sự coi nhẹ, đặc biệt là lòng kiêu hãnh của một người.
A feeling of irritation or resentment resulting from a slight, especially to one's pride.
Dạng danh từ của Pique (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Pique | - |
Pique(Verb)
Dạng động từ của Pique (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pique |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Piqued |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Piqued |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Piques |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piquing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pique" có nghĩa là gây sự tò mò hoặc khơi dậy sự quan tâm trong một người. Trong tiếng Anh, "pique" được sử dụng phổ biến trong cụm từ "to pique someone's interest", có nghĩa là thu hút sự chú ý của ai đó. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. "Pique" cũng có thể dùng như danh từ, chỉ sự tức giận hoặc sự châm chọc, tuy nhiên nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "pique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thế kỷ 17, xuất phát từ động từ "piquer", có nghĩa là "đâm" hoặc "châm". Latin gốc của nó là "pungere", có nghĩa là "chọc". Lịch sử từ này liên quan đến cảm giác bị gây hấn hoặc bị xúc phạm, dẫn đến một trạng thái tức giận hoặc tò mò. Ngày nay, "pique" thường được dùng để chỉ sự đánh thức sự quan tâm hoặc tò mò, thể hiện sự kết nối giữa cảm xúc và hành động.
Từ "pique" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến cảm xúc hay sự kích thích sự quan tâm. Trong các bối cảnh khác, "pique" thường được sử dụng để chỉ sự tò mò hoặc hứng thú, chẳng hạn trong thảo luận văn hóa hoặc tâm lý học. Từ này thường đồng nghĩa với sự khơi gợi, gây chú ý trong các văn bản học thuật cũng như giao tiếp hàng ngày.
Họ từ
Từ "pique" có nghĩa là gây sự tò mò hoặc khơi dậy sự quan tâm trong một người. Trong tiếng Anh, "pique" được sử dụng phổ biến trong cụm từ "to pique someone's interest", có nghĩa là thu hút sự chú ý của ai đó. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. "Pique" cũng có thể dùng như danh từ, chỉ sự tức giận hoặc sự châm chọc, tuy nhiên nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "pique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thế kỷ 17, xuất phát từ động từ "piquer", có nghĩa là "đâm" hoặc "châm". Latin gốc của nó là "pungere", có nghĩa là "chọc". Lịch sử từ này liên quan đến cảm giác bị gây hấn hoặc bị xúc phạm, dẫn đến một trạng thái tức giận hoặc tò mò. Ngày nay, "pique" thường được dùng để chỉ sự đánh thức sự quan tâm hoặc tò mò, thể hiện sự kết nối giữa cảm xúc và hành động.
Từ "pique" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến cảm xúc hay sự kích thích sự quan tâm. Trong các bối cảnh khác, "pique" thường được sử dụng để chỉ sự tò mò hoặc hứng thú, chẳng hạn trong thảo luận văn hóa hoặc tâm lý học. Từ này thường đồng nghĩa với sự khơi gợi, gây chú ý trong các văn bản học thuật cũng như giao tiếp hàng ngày.
