Bản dịch của từ Pique trong tiếng Việt

Pique

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pique(Noun)

pˈik
pˈik
01

Vải cứng, thường là cotton, được dệt theo kiểu có gân nổi hoặc nổi.

Stiff fabric, typically cotton, woven in a strongly ribbed or raised pattern.

Ví dụ
02

Một cảm giác khó chịu hoặc oán giận do một sự coi nhẹ, đặc biệt là lòng kiêu hãnh của một người.

A feeling of irritation or resentment resulting from a slight, especially to one's pride.

Ví dụ
03

(trong piquet) việc ghi được 30 điểm khi tuyên bố và chơi trước khi đối thủ ghi được bất kỳ điểm nào.

(in piquet) the scoring of 30 points on declarations and play before one's opponent scores anything.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pique (Noun)

SingularPlural

Pique

-

Pique(Verb)

pˈik
pˈik
01

Khơi dậy (sự quan tâm hoặc tò mò)

Arouse (interest or curiosity)

Ví dụ
02

Tự hào về bản thân.

Pride oneself.

Ví dụ
03

Ghi điểm vào lưới (đối thủ của mình).

Score a pique against (one's opponent).

Ví dụ
04

Cảm thấy khó chịu hoặc bực bội.

Feel irritated or resentful.

Ví dụ

Dạng động từ của Pique (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pique

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Piqued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Piqued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Piques

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Piquing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ