Bản dịch của từ Pique trong tiếng Việt
Pique

Pique (Noun)
She wore a dress made of pique fabric to the social event.
Cô ấy mặc một chiếc váy được làm từ vải pique đến sự kiện xã hội.
The tablecloth at the social gathering was made of elegant pique.
Tấm khăn trải bàn tại buổi tụ tập xã hội được làm từ vải pique lịch lãm.
The cushion covers in the social club were crafted from pique material.
Bộ bọc gối trong câu lạc bộ xã hội được làm từ vật liệu pique.
Một cảm giác khó chịu hoặc oán giận do một sự coi nhẹ, đặc biệt là lòng kiêu hãnh của một người.
A feeling of irritation or resentment resulting from a slight, especially to one's pride.
Her pique was evident when her idea was dismissed in the meeting.
Sự tức giận của cô ấy rõ ràng khi ý tưởng của cô ấy bị bác bỏ trong cuộc họp.
He couldn't hide his pique after being criticized by his colleagues.
Anh ấy không thể che giấu sự tức giận sau khi bị đồng nghiệp chỉ trích.
The actress's pique was noticeable when she lost the lead role.
Sự tức giận của nữ diễn viên rõ ràng khi cô ấy mất vai chính.
She achieved a pique in the game, stunning her opponent.
Cô ấy đạt được một pique trong trò chơi, làm cho đối thủ của cô ấy sửng sốt.
His pique early on set the tone for the friendly competition.
Sự pique của anh ấy từ sớm đã đặt nền cho cuộc thi đấu thân thiện.
The pique in the match was a highlight of the social event.
Sự pique trong trận đấu đã là điểm nhấn của sự kiện xã hội.
Dạng danh từ của Pique (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pique | - |
Pique (Verb)
The new exhibition piqued the community's interest in art.
Triển lãm mới đã khiến cho sự quan tâm của cộng đồng về nghệ thuật tăng lên.
The charity event piqued the curiosity of many locals.
Sự kiện từ thiện đã khiến cho sự tò mò của nhiều người dân địa phương tăng lên.
The social media campaign piqued interest in environmental issues.
Chiến dịch truyền thông xã hội đã khiến cho sự quan tâm về vấn đề môi trường tăng lên.
She piques herself on her ability to network effectively.
Cô ấy tự hào về khả năng mạng lưới của mình.
He piques himself on always being punctual to social events.
Anh ấy tự hào về việc luôn đúng giờ đến các sự kiện xã hội.
They pique themselves on their knowledge of social etiquette.
Họ tự hào về kiến thức về phép tắc xã hội của mình.
She piqued her friend by revealing the surprise party plan.
Cô ấy khích bác bạn bè bằng việc tiết lộ kế hoạch tiệc bất ngờ.
His comment piqued the interest of the entire group.
Bình luận của anh ấy khiến cả nhóm quan tâm.
The controversial topic piqued a heated debate among the guests.
Chủ đề gây tranh cãi khiến cho cuộc tranh luận sôi nổi giữa khách mời.
Her constant interruptions pique his annoyance during the meeting.
Sự gián đoạn liên tục của cô ấy khiến anh ta phát cáu trong cuộc họp.
The rude comments pique the interest of the audience in the debate.
Những bình luận thô lỗ khiến khán giả hứng thú với cuộc tranh luận.
His dismissive attitude piques her resentment towards him at work.
Thái độ coi thường của anh ấy khiến cô ấy phẫn uất với anh ấy ở công việc.
Dạng động từ của Pique (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pique |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Piqued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Piqued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Piques |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Piquing |
Họ từ
Từ "pique" có nghĩa là gây sự tò mò hoặc khơi dậy sự quan tâm trong một người. Trong tiếng Anh, "pique" được sử dụng phổ biến trong cụm từ "to pique someone's interest", có nghĩa là thu hút sự chú ý của ai đó. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ khá giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu. "Pique" cũng có thể dùng như danh từ, chỉ sự tức giận hoặc sự châm chọc, tuy nhiên nghĩa này ít phổ biến hơn.
Từ "pique" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thế kỷ 17, xuất phát từ động từ "piquer", có nghĩa là "đâm" hoặc "châm". Latin gốc của nó là "pungere", có nghĩa là "chọc". Lịch sử từ này liên quan đến cảm giác bị gây hấn hoặc bị xúc phạm, dẫn đến một trạng thái tức giận hoặc tò mò. Ngày nay, "pique" thường được dùng để chỉ sự đánh thức sự quan tâm hoặc tò mò, thể hiện sự kết nối giữa cảm xúc và hành động.
Từ "pique" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và viết, liên quan đến cảm xúc hay sự kích thích sự quan tâm. Trong các bối cảnh khác, "pique" thường được sử dụng để chỉ sự tò mò hoặc hứng thú, chẳng hạn trong thảo luận văn hóa hoặc tâm lý học. Từ này thường đồng nghĩa với sự khơi gợi, gây chú ý trong các văn bản học thuật cũng như giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp