Bản dịch của từ Piquet trong tiếng Việt

Piquet

Noun [U/C]

Piquet (Noun)

pˈɪkeɪ
pɪkˈɛt
01

Một trò chơi bài đánh lừa dành cho hai người chơi, sử dụng bộ 32 lá bài chỉ gồm bảy quân át.

A tricktaking card game for two players using a 32card pack consisting of the seven to the ace only

Ví dụ

John and Sarah played piquet every Friday night for fun.

John và Sarah chơi piquet mỗi tối thứ Sáu để giải trí.

They did not enjoy piquet as much as other card games.

Họ không thích piquet bằng những trò chơi bài khác.

Have you ever tried playing piquet with your friends?

Bạn đã bao giờ thử chơi piquet với bạn bè chưa?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Piquet

Không có idiom phù hợp