Bản dịch của từ Piquet trong tiếng Việt
Piquet

Piquet (Noun)
Một trò chơi bài đánh lừa dành cho hai người chơi, sử dụng bộ 32 lá bài chỉ gồm bảy quân át.
A tricktaking card game for two players using a 32card pack consisting of the seven to the ace only.
John and Sarah played piquet every Friday night for fun.
John và Sarah chơi piquet mỗi tối thứ Sáu để giải trí.
They did not enjoy piquet as much as other card games.
Họ không thích piquet bằng những trò chơi bài khác.
Have you ever tried playing piquet with your friends?
Bạn đã bao giờ thử chơi piquet với bạn bè chưa?
Họ từ
Piquet là một trò chơi bài hai người có nguồn gốc từ Pháp, phổ biến trong thế kỷ 18. Trò chơi này sử dụng một bộ bài 32 lá và yêu cầu người chơi chiến lược và kỹ năng tính toán điểm số. Piquet còn có các biến thể khác nhau, nhưng nguyên tắc cơ bản thường giữ nguyên. Trò chơi này ít được biết đến hơn so với các trò chơi bài phổ biến khác, nhưng vẫn có một cộng đồng yêu thích riêng.
Từ "piquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "piquer", có nghĩa là "chọc" hoặc "đâm". Trong ngữ cảnh chơi bài, "piquet" đề cập đến một loại trò chơi bài phổ biến ở châu Âu từ thế kỷ 16. Với lịch sử phát triển lâu dài, nghĩa của từ đã chuyển sang chỉ các quân bài cụ thể trong trò chơi, đồng thời phản ánh tính chất chiến thuật và cạnh tranh trong các hoạt động giải trí. Mối liên hệ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện sự gắn bó giữa vật thể và hành động trong văn hóa bài.
Từ "piquet" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Đây là một thuật ngữ chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh trò chơi bài, đặc biệt là trong các quy tắc và phương pháp chơi. Trong tiếng Anh, từ này hiếm khi được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc học thuật, dẫn đến việc người học có thể không quen thuộc với nó trong các kỳ thi như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp