Bản dịch của từ Miler trong tiếng Việt

Miler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miler (Noun)

ˈmaɪ.lɚ
ˈmaɪ.lɚ
01

Người hoặc động vật được huấn luyện hoặc thi đấu trong các cuộc chạy đua có cự ly xác định.

A person or animal trained or competing in running races of specified distances.

Ví dụ

John is a skilled miler who trains every day after school.

John là một vận động viên chạy cự ly chuyên nghiệp, tập luyện mỗi ngày.

Many people are not aware of local milers in our community.

Nhiều người không biết về những vận động viên chạy cự ly trong cộng đồng.

Is Sarah the fastest miler in the high school track team?

Sarah có phải là vận động viên chạy cự ly nhanh nhất đội điền kinh không?

Miler (Verb)

ˈmaɪ.lɚ
ˈmaɪ.lɚ
01

(của một người hoặc động vật) thi đấu trong các cuộc chạy đua có cự ly xác định.

Of a person or animal compete in running races of specified distances.

Ví dụ

John is a miler who runs the 1600 meters every weekend.

John là một người chạy miler, chạy 1600 mét mỗi cuối tuần.

Many students are not milers; they prefer shorter distances.

Nhiều sinh viên không phải là miler; họ thích khoảng cách ngắn hơn.

Is Sarah a miler in the upcoming school competition next month?

Sarah có phải là một miler trong cuộc thi trường sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miler

Không có idiom phù hợp