Bản dịch của từ Military uniform trong tiếng Việt

Military uniform

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military uniform (Noun)

mˈɪlətˌɛɹi jˈunəfˌɔɹm
mˈɪlətˌɛɹi jˈunəfˌɔɹm
01

Trang phục chính thức đại diện cho quân nhân.

Formal attire representing military personnel.

Ví dụ

The soldiers wore their military uniforms during the parade yesterday.

Các binh sĩ đã mặc quân phục của họ trong buổi diễu hành hôm qua.

The students did not wear military uniforms for the school event.

Các học sinh đã không mặc quân phục cho sự kiện của trường.

Do you think military uniforms are important for soldiers' identity?

Bạn có nghĩ rằng quân phục là quan trọng cho bản sắc của binh sĩ không?

02

Quần áo được chỉ định cho các thành viên trong quân đội trong khi làm nhiệm vụ.

Clothing designated for service members during duty.

Ví dụ

The military uniform represents honor and duty for service members.

Đồng phục quân đội đại diện cho danh dự và nghĩa vụ của quân nhân.

Many people do not understand the importance of military uniforms.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của đồng phục quân đội.

Do you think military uniforms should be more stylish?

Bạn có nghĩ rằng đồng phục quân đội nên phong cách hơn không?

03

Một bộ trang phục đặc biệt được mặc bởi các thành viên của quân đội.

A distinctive outfit worn by members of the military.

Ví dụ

The military uniform symbolizes discipline and commitment in the armed forces.

Đồng phục quân đội tượng trưng cho kỷ luật và cam kết trong lực lượng vũ trang.

Not everyone can wear a military uniform; it requires special training.

Không phải ai cũng có thể mặc đồng phục quân đội; điều đó đòi hỏi đào tạo đặc biệt.

Do you think the military uniform promotes respect for soldiers in society?

Bạn có nghĩ rằng đồng phục quân đội thúc đẩy sự tôn trọng đối với lính trong xã hội không?

Military uniform (Idiom)

01

Mặc quân phục.

To wear a military uniform.

Ví dụ

Many soldiers wear a military uniform during the annual parade.

Nhiều lính mặc đồng phục quân đội trong buổi diễu hành hàng năm.

Students do not wear a military uniform for their school events.

Học sinh không mặc đồng phục quân đội cho các sự kiện của trường.

Do veterans wear a military uniform on special occasions?

Các cựu chiến binh có mặc đồng phục quân đội vào những dịp đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/military uniform/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Military uniform

Không có idiom phù hợp