Bản dịch của từ Military uniform trong tiếng Việt

Military uniform

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Military uniform(Noun)

mˈɪlətˌɛɹi jˈunəfˌɔɹm
mˈɪlətˌɛɹi jˈunəfˌɔɹm
01

Quần áo được chỉ định cho các thành viên trong quân đội trong khi làm nhiệm vụ.

Clothing designated for service members during duty.

Ví dụ
02

Một bộ trang phục đặc biệt được mặc bởi các thành viên của quân đội.

A distinctive outfit worn by members of the military.

Ví dụ
03

Trang phục chính thức đại diện cho quân nhân.

Formal attire representing military personnel.

Ví dụ

Military uniform(Idiom)

01

Mặc quân phục.

To wear a military uniform.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh