Bản dịch của từ Military uniform trong tiếng Việt
Military uniform

Military uniform (Noun)
Trang phục chính thức đại diện cho quân nhân.
Formal attire representing military personnel.
The soldiers wore their military uniforms during the parade yesterday.
Các binh sĩ đã mặc quân phục của họ trong buổi diễu hành hôm qua.
The students did not wear military uniforms for the school event.
Các học sinh đã không mặc quân phục cho sự kiện của trường.
Do you think military uniforms are important for soldiers' identity?
Bạn có nghĩ rằng quân phục là quan trọng cho bản sắc của binh sĩ không?
The military uniform represents honor and duty for service members.
Đồng phục quân đội đại diện cho danh dự và nghĩa vụ của quân nhân.
Many people do not understand the importance of military uniforms.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của đồng phục quân đội.
Do you think military uniforms should be more stylish?
Bạn có nghĩ rằng đồng phục quân đội nên phong cách hơn không?
Một bộ trang phục đặc biệt được mặc bởi các thành viên của quân đội.
A distinctive outfit worn by members of the military.
The military uniform symbolizes discipline and commitment in the armed forces.
Đồng phục quân đội tượng trưng cho kỷ luật và cam kết trong lực lượng vũ trang.
Not everyone can wear a military uniform; it requires special training.
Không phải ai cũng có thể mặc đồng phục quân đội; điều đó đòi hỏi đào tạo đặc biệt.
Do you think the military uniform promotes respect for soldiers in society?
Bạn có nghĩ rằng đồng phục quân đội thúc đẩy sự tôn trọng đối với lính trong xã hội không?
Military uniform (Idiom)
Mặc quân phục.
To wear a military uniform.
Many soldiers wear a military uniform during the annual parade.
Nhiều lính mặc đồng phục quân đội trong buổi diễu hành hàng năm.
Students do not wear a military uniform for their school events.
Học sinh không mặc đồng phục quân đội cho các sự kiện của trường.
Do veterans wear a military uniform on special occasions?
Các cựu chiến binh có mặc đồng phục quân đội vào những dịp đặc biệt không?
Đồng phục quân đội là trang phục đặc biệt được thiết kế cho các lực lượng vũ trang, phục vụ mục đích nhận diện, trang bị quần áo cho quân nhân trong các hoạt động thể chất và giữ gìn kỷ luật. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết và hình thức nói. Tuy nhiên, cách sử dụng và các chi tiết có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia, như kiểu dáng, màu sắc và biểu tượng.
Từ "uniform" có nguồn gốc từ Latin "uniformis", được cấu thành từ tiền tố "uni-" (một) và "formis" (dạng, hình thức). Từ này mang ý nghĩa "có một hình thức". Trong lịch sử, trang phục quân đội phát triển để thể hiện tính đồng nhất và kỷ luật trong lực lượng quân sự. Sự kết hợp giữa hình thức và chức năng trong "military uniform" phản ánh vai trò quan trọng của trang phục trong việc nhận diện và tăng cường tinh thần đoàn kết trong quân đội.
Thuật ngữ "military uniform" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề về lực lượng vũ trang và chính sách quốc phòng. Trong ngữ cảnh khác, "military uniform" thường được sử dụng khi thảo luận về lịch sử, văn hóa hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến quân đội. Nó cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và tài liệu nghiên cứu về chiến tranh và an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp