Bản dịch của từ Military uniform trong tiếng Việt
Military uniform
Military uniform (Noun)
Trang phục chính thức đại diện cho quân nhân.
Formal attire representing military personnel.
Một bộ trang phục đặc biệt được mặc bởi các thành viên của quân đội.
A distinctive outfit worn by members of the military.
Military uniform (Idiom)
Mặc quân phục.
To wear a military uniform.
Đồng phục quân đội là trang phục đặc biệt được thiết kế cho các lực lượng vũ trang, phục vụ mục đích nhận diện, trang bị quần áo cho quân nhân trong các hoạt động thể chất và giữ gìn kỷ luật. Từ này không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết và hình thức nói. Tuy nhiên, cách sử dụng và các chi tiết có thể khác nhau tùy thuộc vào từng quốc gia, như kiểu dáng, màu sắc và biểu tượng.
Từ "uniform" có nguồn gốc từ Latin "uniformis", được cấu thành từ tiền tố "uni-" (một) và "formis" (dạng, hình thức). Từ này mang ý nghĩa "có một hình thức". Trong lịch sử, trang phục quân đội phát triển để thể hiện tính đồng nhất và kỷ luật trong lực lượng quân sự. Sự kết hợp giữa hình thức và chức năng trong "military uniform" phản ánh vai trò quan trọng của trang phục trong việc nhận diện và tăng cường tinh thần đoàn kết trong quân đội.
Thuật ngữ "military uniform" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, liên quan đến các chủ đề về lực lượng vũ trang và chính sách quốc phòng. Trong ngữ cảnh khác, "military uniform" thường được sử dụng khi thảo luận về lịch sử, văn hóa hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến quân đội. Nó cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học, phim ảnh và tài liệu nghiên cứu về chiến tranh và an ninh quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp