Bản dịch của từ Militate trong tiếng Việt
Militate

Militate (Verb)
(về một thực tế hoặc hoàn cảnh) là yếu tố mạnh mẽ hoặc mang tính quyết định trong việc ngăn chặn.
(of a fact or circumstance) be a powerful or conclusive factor in preventing.
Financial constraints militate against travel for many low-income families.
Những hạn chế về tài chính cản trở việc đi lại của nhiều gia đình có thu nhập thấp.
Lack of education can militate against career advancement in some societies.
Thiếu giáo dục có thể cản trở sự thăng tiến nghề nghiệp ở một số xã hội.
Negative stereotypes can militate against social inclusion and equality.
Các định kiến tiêu cực có thể cản trở sự hòa nhập và bình đẳng xã hội.
Họ từ
Từ "militate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "militari", có nghĩa là "chiến đấu" hoặc "đấu tranh". Trong tiếng Anh, "militate" được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh pháp lý và chính trị để chỉ việc ảnh hưởng hoặc tác động đến một điều gì đó một cách mạnh mẽ. Cụ thể, nó thường diễn tả yếu tố cản trở hoặc thúc đẩy một tình huống. Trong cả Anh và Mỹ, "militate" duy trì nghĩa tương đồng, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, cách sử dụng ngữ cảnh có thể thay đổi theo vùng miền.
Từ "militate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "militari", có nghĩa là "chiến đấu" hoặc "cố gắng". Đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, từ này ban đầu liên quan đến các hoạt động quân sự hoặc xung đột. Ngày nay, "militate" chỉ việc ảnh hưởng hay tác động đến một vấn đề nào đó, thường nhằm chỉ ra một nguyên nhân hoặc lý do mạnh mẽ thúc đẩy một kết quả cụ thể. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức chữ viết diễn tả sức mạnh của lập luận và sự tác động trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "militate" xuất hiện ít trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần đọc và viết, nơi các bài luận thường thảo luận về các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách hay hành động. Trong ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng trong các văn bản pháp lý hoặc học thuật để chỉ những yếu tố cản trở hoặc thúc đẩy một tình huống, thường đề cập đến các nguyên nhân hoặc tác động dài hạn trong các lĩnh vực như chính trị, kinh tế hoặc xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp