Bản dịch của từ Militate trong tiếng Việt

Militate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Militate (Verb)

mˈɪlɪtˌeit
mˈɪlɪtˌeit
01

(về một thực tế hoặc hoàn cảnh) là yếu tố mạnh mẽ hoặc mang tính quyết định trong việc ngăn chặn.

(of a fact or circumstance) be a powerful or conclusive factor in preventing.

Ví dụ

Financial constraints militate against travel for many low-income families.

Những hạn chế về tài chính cản trở việc đi lại của nhiều gia đình có thu nhập thấp.

Lack of education can militate against career advancement in some societies.

Thiếu giáo dục có thể cản trở sự thăng tiến nghề nghiệp ở một số xã hội.

Negative stereotypes can militate against social inclusion and equality.

Các định kiến tiêu cực có thể cản trở sự hòa nhập và bình đẳng xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/militate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Militate

Không có idiom phù hợp