Bản dịch của từ Mill about trong tiếng Việt

Mill about

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mill about (Verb)

mˈɪl əbˈaʊt
mˈɪl əbˈaʊt
01

Di chuyển xung quanh một cách vô tổ chức hoặc bối rối.

Move around in a disorganized or confused manner.

Ví dụ

People mill about in the park during the summer festival.

Mọi người đi lại trong công viên trong lễ hội mùa hè.

Students do not mill about aimlessly during the school event.

Học sinh không đi lại một cách vô mục đích trong sự kiện trường.

Why do crowds mill about at the concert without a clear plan?

Tại sao đám đông lại đi lại tại buổi hòa nhạc mà không có kế hoạch rõ ràng?

Mill about (Phrase)

mˈɪl əbˈaʊt
mˈɪl əbˈaʊt
01

Di chuyển xung quanh hoặc đi lang thang không mục đích.

Move around or wander aimlessly.

Ví dụ

Students mill about the campus during lunch breaks every day.

Sinh viên đi lại quanh khuôn viên trường vào giờ ăn trưa mỗi ngày.

They do not mill about aimlessly during the social event.

Họ không đi lại vô định trong sự kiện xã hội.

Why do people mill about in the park every weekend?

Tại sao mọi người lại đi lại trong công viên mỗi cuối tuần?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mill about/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mill about

Không có idiom phù hợp