Bản dịch của từ Mill about trong tiếng Việt
Mill about

Mill about (Verb)
People mill about in the park during the summer festival.
Mọi người đi lại trong công viên trong lễ hội mùa hè.
Students do not mill about aimlessly during the school event.
Học sinh không đi lại một cách vô mục đích trong sự kiện trường.
Why do crowds mill about at the concert without a clear plan?
Tại sao đám đông lại đi lại tại buổi hòa nhạc mà không có kế hoạch rõ ràng?
Mill about (Phrase)
Students mill about the campus during lunch breaks every day.
Sinh viên đi lại quanh khuôn viên trường vào giờ ăn trưa mỗi ngày.
They do not mill about aimlessly during the social event.
Họ không đi lại vô định trong sự kiện xã hội.
Why do people mill about in the park every weekend?
Tại sao mọi người lại đi lại trong công viên mỗi cuối tuần?
“Mill about” là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển quanh một khu vực mà không có một mục đích rõ ràng, thường thể hiện sự mất thời gian hoặc hoạt động không hiệu quả. Cụm từ này phổ biến trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng ở Anh Mỹ, người ta cũng có thể sử dụng “milling around”. Cả hai hình thức này đều nhấn mạnh vào hành động đi lại một cách ngẫu nhiên, không tập trung.
Thuật ngữ "mill about" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "mill", có nghĩa là xay hoặc nghiền. Từ này xuất phát từ tiếng Latinh "mola", có nghĩa là cối xay. Qua thời gian, "mill" trong cụm từ này đã phát triển hàm nghĩa mở rộng, chỉ hành động di chuyển xung quanh một cách không mục đích, thường được sử dụng để mô tả sự tụ tập đông người. Sự kết hợp này phản ánh cảm giác về sự hoạt động và sự không định hướng trong không gian.
Từ "mill about" thường ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, và nếu có, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghe và nói (speaking) khi đôi khi được sử dụng để mô tả hành động di chuyển một cách không có mục đích rõ ràng. Trong các văn bản khác, từ này thường được dùng để diễn tả sự tụ tập hoặc di chuyển của đám đông tại các sự kiện xã hội, hoặc hoạt động mua sắm tại các khu chợ. Việc sử dụng từ này không phổ biến trong các bài viết hàn lâm hơn do tính chất không trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp