Bản dịch của từ Milligan trong tiếng Việt

Milligan

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milligan (Noun)

01

Một công nhân nhà máy.

A mill worker.

Ví dụ

Milligan worked tirelessly at the factory for ten hours each day.

Milligan làm việc không mệt mỏi tại nhà máy mười giờ mỗi ngày.

Many Milligans in our community struggle to find stable employment.

Nhiều Milligan trong cộng đồng của chúng tôi gặp khó khăn trong việc tìm việc làm ổn định.

Do Milligan workers deserve better wages and working conditions?

Công nhân Milligan có xứng đáng với mức lương và điều kiện làm việc tốt hơn không?

Milligan (Adjective)

01

Liên quan đến diễn viên hài người anh spike milligan.

Relating to british comedian spike milligan.

Ví dụ

Spike Milligan's humor is often considered very clever and unique.

Hài hước của Spike Milligan thường được coi là rất thông minh và độc đáo.

Many people do not appreciate Milligan's style of comedy.

Nhiều người không đánh giá cao phong cách hài của Milligan.

Is Milligan's humor still relevant in today's social discussions?

Hài hước của Milligan có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Milligan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milligan

Không có idiom phù hợp