Bản dịch của từ Millisecond trong tiếng Việt

Millisecond

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Millisecond (Noun)

mˈɪlɪsɛkndz
mˈɪlɪsɛkndz
01

Một đơn vị thời gian bằng một phần nghìn giây.

A unit of time equal to one thousandth of a second.

Ví dụ

A millisecond can change the outcome of a competitive sports event.

Một mili giây có thể thay đổi kết quả của một sự kiện thể thao.

The results were not delayed by a millisecond during the presentation.

Kết quả không bị trì hoãn dù chỉ một mili giây trong buổi thuyết trình.

Can a millisecond really impact social media engagement?

Một mili giây có thực sự ảnh hưởng đến sự tham gia trên mạng xã hội không?

Dạng danh từ của Millisecond (Noun)

SingularPlural

Millisecond

Milliseconds

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/millisecond/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millisecond

Không có idiom phù hợp