Bản dịch của từ Millisecond trong tiếng Việt
Millisecond

Millisecond (Noun)
Một đơn vị thời gian bằng một phần nghìn giây.
A unit of time equal to one thousandth of a second.
A millisecond can change the outcome of a competitive sports event.
Một mili giây có thể thay đổi kết quả của một sự kiện thể thao.
The results were not delayed by a millisecond during the presentation.
Kết quả không bị trì hoãn dù chỉ một mili giây trong buổi thuyết trình.
Can a millisecond really impact social media engagement?
Một mili giây có thực sự ảnh hưởng đến sự tham gia trên mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Millisecond (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Millisecond | Milliseconds |
Họ từ
"Mili giây" (millisecond) là đơn vị đo thời gian, tương đương với một phần nghìn giây. Trong hệ đo lường quốc tế, nó được ký hiệu là "ms". Mili giây thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và truyền thông để đo đạc các hiện tượng nhanh chóng mà mắt thường không thể nhận thấy. Khác biệt giữa Anh - Mỹ không tồn tại ở cách viết hay nghĩa, nhưng phát âm có thể khác nhau, với giọng Anh phát âm “millisecond” nhẹ nhàng hơn.
Từ "millisecond" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "milli-" có nghĩa là "một phần nghìn" và "second" được lấy từ "secunda" – từ chỉ "giây", gắn liền với hệ thống đo thời gian. Khái niệm về millisecond đã được phát triển trong bối cảnh khoa học kỹ thuật hiện đại, dùng để đo thời gian chính xác hơn trong các ứng dụng như máy tính, viễn thông và nghiên cứu khoa học, phản ánh sự tiến bộ trong công nghệ và nhu cầu về độ chính xác cao.
Từ "millisecond" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ, khoa học và đo lường thời gian. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các vấn đề kỹ thuật hoặc nghiên cứu. Trong các tình huống khác, "millisecond" thường được sử dụng trong lập trình, vật lý, và các lĩnh vực yêu cầu độ chính xác cao trong thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp