Bản dịch của từ Milo trong tiếng Việt
Milo

Milo (Noun)
Milo is a staple crop in the central US.
Milo là một loại cây lương thực quan trọng ở miền trung Hoa Kỳ.
Farmers in Kansas cultivate milo for its resilience.
Người nông dân ở bang Kansas trồng milo vì tính chịu khó của nó.
The price of milo has increased due to high demand.
Giá của milo tăng do nhu cầu cao.
Họ từ
Milo là một loại đồ uống có nguồn gốc từ bột ca cao, thường được pha với sữa hoặc nước. Được phát triển bởi công ty Nestlé vào thập kỷ 1930, Milo phổ biến ở nhiều quốc gia, đặc biệt là ở Úc và các quốc gia châu Á. Trong tiếng Anh, từ "Milo" không có sự khác biệt về chính tả giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi chút ít do giọng điệu địa phương. Milo được biết đến với các lợi ích về năng lượng và dinh dưỡng, thường được sử dụng trong chế độ ăn uống của trẻ em và thanh thiếu niên.
Từ "milo" xuất phát từ tiếng Latin "milium", nghĩa là "hạt kê". Ban đầu, từ này dùng để chỉ loại ngũ cốc này, thường được trồng ở các vùng có khí hậu ấm áp. Theo thời gian, "milo" đã trở nên phổ biến trong nông nghiệp và thực phẩm, đặc biệt ở Bắc Mỹ, nơi cây trồng này được sử dụng làm thức ăn cho gia súc và chế biến thực phẩm. Ngày nay, từ này không chỉ liên quan đến ngũ cốc mà còn gắn liền với các sản phẩm thực phẩm từ hạt kê.
Từ "milo" không phải là một từ phổ biến trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu được biết đến như một thương hiệu thức uống dinh dưỡng. Trong ngữ cảnh thông thường, "milo" thường được sử dụng để chỉ sản phẩm này, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, giải khát hoặc ẩm thực. Nó xuất hiện phổ biến trong các bối cảnh liên quan đến sức khỏe và thể thao, đặc biệt là trong văn hóa ẩm thực của một số quốc gia.