Bản dịch của từ Sorghum trong tiếng Việt
Sorghum

Sorghum (Noun)
Sorghum is a popular grain in many African countries.
Sorghum là một loại ngũ cốc phổ biến ở nhiều quốc gia châu Phi.
Many people do not know sorghum is gluten-free and nutritious.
Nhiều người không biết rằng sorghum không chứa gluten và rất bổ dưỡng.
Is sorghum widely used in animal feed in the United States?
Sorghum có được sử dụng rộng rãi trong thức ăn chăn nuôi ở Hoa Kỳ không?
Họ từ
Sorghum (tên khoa học: Sorghum bicolor) là một loại cây trồng thuộc họ hòa thảo, chủ yếu được trồng để thu hoạch hạt và làm thực phẩm cho người và gia súc. Các sản phẩm từ sorghum thường được sử dụng trong thực phẩm chế biến, bia, và chế độ ăn kiêng không có gluten. Từ này được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ ở cách phát âm trong một số vùng.
Từ "sorghum" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sorgum", chỉ về một loại cây trồng thuộc họ hòa thảo. Cây sorghum đã được nuôi trồng và phát triển từ khoảng 4000 năm trước ở châu Phi, nhờ khả năng chịu hạn tốt và thích nghi với nhiều loại đất khác nhau. Ngày nay, sorghum không chỉ được chế biến làm thực phẩm mà còn được sử dụng trong sản xuất bia và làm thức ăn chăn nuôi, phản ánh sự phát triển của nó trong nông nghiệp và kinh tế.
"Sorghum" là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực nông nghiệp, chủ yếu được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến thực phẩm và nông sản. Tần suất xuất hiện của từ này không cao, nhưng nó thường được đề cập trong bối cảnh thảo luận về năng suất cây trồng, an ninh lương thực và sự phát triển bền vững. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu liên quan đến thực phẩm dinh dưỡng và sự biến đổi khí hậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp