Bản dịch của từ Sorghum trong tiếng Việt

Sorghum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sorghum (Noun)

sˈɔɹgəm
sˈoʊɹgəm
01

Một loại ngũ cốc có nguồn gốc từ các vùng ấm áp của cựu thế giới và là nguồn cung cấp ngũ cốc và thức ăn chăn nuôi chính.

A cereal which is native to warm regions of the old world and is a major source of grain and stockfeed.

Ví dụ

Sorghum is a popular grain in many African countries.

Sorghum là một loại ngũ cốc phổ biến ở nhiều quốc gia châu Phi.

Many people do not know sorghum is gluten-free and nutritious.

Nhiều người không biết rằng sorghum không chứa gluten và rất bổ dưỡng.

Is sorghum widely used in animal feed in the United States?

Sorghum có được sử dụng rộng rãi trong thức ăn chăn nuôi ở Hoa Kỳ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sorghum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sorghum

Không có idiom phù hợp