Bản dịch của từ Mince words trong tiếng Việt
Mince words

Mince words (Verb)
She always minces words when discussing sensitive social issues.
Cô ấy luôn chọn từ ngữ cẩn thận khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.
He does not mince words about his views on poverty.
Anh ấy không chọn từ ngữ khi nói về quan điểm của mình về nghèo đói.
Do politicians often mince words during debates about social justice?
Các chính trị gia có thường chọn từ ngữ cẩn thận trong các cuộc tranh luận về công bằng xã hội không?
Cụm từ "mince words" trong tiếng Anh có nghĩa là nói một cách không thẳng thắn, thường là để tránh gây tổn thương hoặc làm mất lòng người khác. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp xã hội hoặc chính trị để diễn tả việc cẩn trọng trong việc lựa chọn từ ngữ. Cả trong tiếng Anh Mỹ và Anh đều sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác nhau do giọng nói địa phương.
Cụm từ "mince words" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mince", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "mincier", nghĩa là "xé nhỏ". Ban đầu, "mince" liên quan đến việc cắt nhỏ thực phẩm, nhưng theo thời gian, nó đã được chuyển nghĩa sang ngữ cảnh giao tiếp. Ngày nay, "mince words" chỉ hành động nói chuyện không thẳng thắn hoặc tránh né, thể hiện sự khéo léo trong diễn đạt. Sự chuyển đổi này cho thấy mối liên hệ giữa việc chia nhỏ ý tưởng và việc nói khéo léo, tinh tế trong giao tiếp.
Cụm từ "mince words" được sử dụng khá ít trong các bài thi IELTS, thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing, nhưng không phổ biến trong Listening và Reading. Trong các ngữ cảnh khác, cụm này thường được dùng để chỉ sự không trung thực hoặc khi một người không nói thẳng thừng mà cố ý làm dịu bớt ý nghĩa của lời nói. Thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc phản biện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp