Bản dịch của từ Mince words trong tiếng Việt

Mince words

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mince words (Verb)

01

Lựa chọn từ ngữ cẩn thận để tỏ ra lịch sự hoặc không làm phiền ai.

To choose words carefully in order to be polite or not upset anyone.

Ví dụ

She always minces words when discussing sensitive social issues.

Cô ấy luôn chọn từ ngữ cẩn thận khi thảo luận về các vấn đề xã hội nhạy cảm.

He does not mince words about his views on poverty.

Anh ấy không chọn từ ngữ khi nói về quan điểm của mình về nghèo đói.

Do politicians often mince words during debates about social justice?

Các chính trị gia có thường chọn từ ngữ cẩn thận trong các cuộc tranh luận về công bằng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mince words/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mince words

Không có idiom phù hợp