Bản dịch của từ Mind-altering trong tiếng Việt
Mind-altering
Mind-altering (Adjective)
Mind-altering substances should be avoided before the IELTS exam.
Nên tránh các chất ảnh hưởng tới tâm trí trước kỳ thi IELTS.
Using mind-altering drugs can negatively impact your speaking performance.
Sử dụng các loại thuốc ảnh hưởng tới tâm trí có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất nói của bạn.
Are mind-altering substances prohibited in the IELTS test center?
Liệu các chất ảnh hưởng tới tâm trí có bị cấm ở trung tâm thi IELTS không?
Mind-altering substances can have serious consequences on one's health.
Các chất gây thay đổi tâm trạng có thể gây hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe của một người.
Using mind-altering drugs is not recommended before taking the IELTS exam.
Việc sử dụng các loại thuốc thay đổi tâm trạng không được khuyến nghị trước khi thi kỳ thi IELTS.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mind-altering cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "mind-altering" chỉ những chất hoặc trải nghiệm có khả năng thay đổi trạng thái tinh thần hoặc nhận thức của một cá nhân. Thông thường, nó liên quan đến các loại ma túy, như LSD hay cần sa, nhưng cũng có thể ám chỉ những trải nghiệm tâm linh hoặc thiền. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với cùng nghĩa. Tuy nhiên, "mind-altering" thường xuất hiện nhiều trong bối cảnh nói về sức khỏe tâm thần và nghiện ở Mỹ.
Từ “mind-altering” được hình thành từ hai thành phần: “mind” có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ “gemynd,” liên quan đến khả năng nhận thức, suy nghĩ, và “altering” từ động từ “alter,” xuất phát từ tiếng Latin “alterare,” có nghĩa là thay đổi. Từ “mind-altering” thường được sử dụng trong ngữ cảnh các chất hoặc trải nghiệm có khả năng làm thay đổi cách suy nghĩ, cảm nhận của con người. Sự kết hợp này nhấn mạnh chức năng dẫn đến sự thay đổi trong trạng thái tâm lý và ý thức.
Từ "mind-altering" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh thường liên quan đến sức khỏe tâm thần và chất gây ảo giác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để miêu tả các chất hoặc kinh nghiệm có khả năng làm thay đổi nhận thức hoặc cảm xúc của con người. Các tình huống phổ biến bao gồm các cuộc thảo luận về ma túy, liệu pháp tâm lý, và nghiên cứu về tác động của môi trường đến tâm trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp