Bản dịch của từ Mind altering trong tiếng Việt

Mind altering

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind altering (Adjective)

mˈɪndəltɹˌeɪɨŋ
mˈɪndəltɹˌeɪɨŋ
01

Thay đổi hoặc ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc hành vi của ai đó.

Changing or influencing someone's thoughts or behaviors.

Ví dụ

The mind-altering substance caused a change in behavior.

Chất gây ảo giác đã gây ra sự thay đổi trong hành vi.

The mind-altering effects of the drug were evident in his actions.

Các hiệu ứng ảo giác của thuốc đã rõ ràng trong hành động của anh ấy.

The mind-altering experience at the party left a lasting impact.

Trải nghiệm ảo giác tại bữa tiệc để lại ảnh hưởng lâu dài.

Mind altering (Verb)

mˈɪndəltɹˌeɪɨŋ
mˈɪndəltɹˌeɪɨŋ
01

Để thay đổi hoặc ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc hành vi của ai đó.

To change or influence someone's thoughts or behaviors.

Ví dụ

Social media can mind alter people's opinions subtly.

Mạng xã hội có thể thay đổi ý kiến của mọi người một cách tinh subtile.

Advertising often tries to mind alter consumer preferences through manipulation.

Quảng cáo thường cố gắng thay đổi sở thích của người tiêu dùng thông qua sự thao túng.

Peer pressure can mind alter teenagers' decisions in social settings.

Áp lực từ bạn bè có thể thay đổi quyết định của thanh thiếu niên trong môi trường xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mind altering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mind altering

Không có idiom phù hợp