Bản dịch của từ Mind altering trong tiếng Việt
Mind altering

Mind altering (Adjective)
Thay đổi hoặc ảnh hưởng đến suy nghĩ hoặc hành vi của ai đó.
Changing or influencing someone's thoughts or behaviors.
The mind-altering substance caused a change in behavior.
Chất gây ảo giác đã gây ra sự thay đổi trong hành vi.
The mind-altering effects of the drug were evident in his actions.
Các hiệu ứng ảo giác của thuốc đã rõ ràng trong hành động của anh ấy.
The mind-altering experience at the party left a lasting impact.
Trải nghiệm ảo giác tại bữa tiệc để lại ảnh hưởng lâu dài.
Mind altering (Verb)
Social media can mind alter people's opinions subtly.
Mạng xã hội có thể thay đổi ý kiến của mọi người một cách tinh subtile.
Advertising often tries to mind alter consumer preferences through manipulation.
Quảng cáo thường cố gắng thay đổi sở thích của người tiêu dùng thông qua sự thao túng.
Peer pressure can mind alter teenagers' decisions in social settings.
Áp lực từ bạn bè có thể thay đổi quyết định của thanh thiếu niên trong môi trường xã hội.
Thuật ngữ "mind altering" dùng để chỉ các chất hoặc trải nghiệm có khả năng thay đổi trạng thái tư duy, cảm xúc và nhận thức của con người. Các chất tâm thần, như ma túy và rượu, thường được coi là "mind-altering". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này, tuy nhiên, trong ngữ cảnh, "mind-altering" thường gợi nhớ tới những tác động tiêu cực hơn như nghiện ngập hoặc rối loạn tâm thần.
Cụm từ "mind altering" xuất phát từ tiếng Latin, với "mens" nghĩa là tâm trí, và "alterare" nghĩa là thay đổi. Cụm từ này gắn liền với các chất hoặc trải nghiệm có khả năng làm thay đổi nhận thức, suy nghĩ và cảm xúc của con người. Lịch sử sử dụng từ này thường liên quan đến các loại ma túy và các phương pháp tâm lý, phản ánh vai trò của trạng thái tâm thần trong sự diễn giải và trải nghiệm của con người. Sự kết hợp này thể hiện rõ ràng trong bối cảnh hiện đại, nơi mà "mind altering" đề cập đến những trải nghiệm có thể làm biến đổi quan điểm và hiểu biết của cá nhân.
Cụm từ "mind altering" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà người thí sinh thường có khuynh hướng sử dụng ngôn ngữ thông thường và dễ hiểu. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "mind altering" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về ma túy, thuốc tâm thần, và ảnh hưởng của chúng đến nhận thức con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp