Bản dịch của từ Mind-blown trong tiếng Việt
Mind-blown

Mind-blown (Adjective)
I was mind-blown by the social changes in 2020.
Tôi đã bị choáng ngợp bởi những thay đổi xã hội năm 2020.
Many people are not mind-blown by social media's impact.
Nhiều người không bị choáng ngợp bởi ảnh hưởng của mạng xã hội.
Were you mind-blown by the results of the social survey?
Bạn có bị choáng ngợp bởi kết quả của cuộc khảo sát xã hội không?
"Mind-blown" là một thuật ngữ tiếng Anh được sử dụng để mô tả cảm giác ngạc nhiên hoặc bị choáng ngợp trước một thông tin hoặc trải nghiệm đáng kinh ngạc. Thuật ngữ này thường sử dụng trong tình huống không chính thức và được phổ biến trong văn hóa đại chúng. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu khi phát âm.
Thuật ngữ "mind-blown" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "mind" (tâm trí) và "blown" (bị thổi bay). Cụm từ này thể hiện sự kinh ngạc tột độ, thường do nhận thức một điều gì đó mới mẻ hoặc bất ngờ, làm thay đổi cách nhìn nhận vấn đề. Nguyên gốc từ "to blow" trong tiếng Latin là "flare", hàm ý sự bùng nổ hoặc tách rời. Sự kết hợp này tạo ra hình ảnh tinh thần bị "phá vỡ", dẫn đến cảm giác choáng váng trong văn phong hiện đại.
Từ "mind-blown" xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh không chính thức, thường liên quan đến cảm xúc hoặc trải nghiệm ấn tượng. Trong IELTS, từ này không phổ biến trong các component như Writing hay Speaking, nhưng có thể gặp trong các bài kiểm tra Listening hoặc Reading khi mô tả phản ứng mạnh mẽ. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "mind-blown" được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc, đặc biệt khi người nói trải qua một tiết lộ hay nhận thức mới mẻ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp