Bản dịch của từ Mind-blown trong tiếng Việt
Mind-blown
Adjective
Mind-blown (Adjective)
Ví dụ
I was mind-blown by the social changes in 2020.
Tôi đã bị choáng ngợp bởi những thay đổi xã hội năm 2020.
Many people are not mind-blown by social media's impact.
Nhiều người không bị choáng ngợp bởi ảnh hưởng của mạng xã hội.
Were you mind-blown by the results of the social survey?
Bạn có bị choáng ngợp bởi kết quả của cuộc khảo sát xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mind-blown
Không có idiom phù hợp