Bản dịch của từ Mind body trong tiếng Việt
Mind body

Mind body (Adjective)
Many people mind their bodies by exercising regularly at the gym.
Nhiều người chăm sóc cơ thể bằng cách tập thể dục thường xuyên ở phòng gym.
She does not mind her body and rarely eats healthy food.
Cô ấy không chăm sóc cơ thể và hiếm khi ăn thực phẩm lành mạnh.
Do you mind your body during social events and gatherings?
Bạn có chăm sóc cơ thể trong các sự kiện và buổi gặp gỡ xã hội không?
Khái niệm "mind body" chỉ sự tương tác giữa tâm trí (mind) và cơ thể (body), thể hiện mối quan hệ phức tạp giữa tư duy, cảm xúc và sức khỏe vật lý. Trong nghiên cứu tâm lý học và y học, "mind-body" thường được sử dụng để chỉ các liệu pháp kết hợp giữa tinh thần và thể chất, như thiền định và yoga. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, cả về phát âm lẫn ngữ nghĩa.
Thuật ngữ "mind body" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mens" (tâm trí) và "corpus" (thân thể). Trong triết học, khái niệm này đề cập tới mối quan hệ giữa tâm trí và cơ thể, đặc biệt trong các nền tảng luận lý và tâm lý học. Qua tiến trình lịch sử, tư tưởng này đã phát triển từ các học thuyết của Descartes về sự phân chia giữa tinh thần và vật chất, minh họa cho sự tương tác phức tạp giữa hai thực thể này trong nghiên cứu tâm lý và y học hiện đại.
Cụm từ "mind body" thường gặp trong các bối cảnh liên quan đến tâm lý học, sức khỏe và triết học, thường được sử dụng trong các bài viết về kết nối giữa tâm trí và cơ thể. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này xuất hiện nhiều hơn trong phần đọc và viết, nơi có thể thảo luận về ảnh hưởng của tâm lý đến sức khỏe thể chất. Thế nhưng, tần suất sử dụng không cao trong phần nghe và nói do tính chất chuyên môn của nó.