Bản dịch của từ Mind body trong tiếng Việt

Mind body

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind body (Adjective)

maɪnd bˈɑdi
maɪnd bˈɑdi
01

Chăm sóc cơ thể của một người có nghĩa là chăm sóc sức khỏe thể chất hoặc hạnh phúc của một người.

To mind ones body means to take care of ones physical health or wellbeing.

Ví dụ

Many people mind their bodies by exercising regularly at the gym.

Nhiều người chăm sóc cơ thể bằng cách tập thể dục thường xuyên ở phòng gym.

She does not mind her body and rarely eats healthy food.

Cô ấy không chăm sóc cơ thể và hiếm khi ăn thực phẩm lành mạnh.

Do you mind your body during social events and gatherings?

Bạn có chăm sóc cơ thể trong các sự kiện và buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mind body/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mind body

Không có idiom phù hợp