Bản dịch của từ Mind boggling trong tiếng Việt
Mind boggling

Mind boggling (Adjective)
The mind-boggling number of attendees at the social event amazed everyone.
Số lượng người tham dự sự kiện xã hội khiến mọi người kinh ngạc.
The mind-boggling generosity of the community uplifted spirits during the fundraiser.
Sự hào phóng khó tin của cộng đồng đã làm tinh thần của mọi người phấn khích trong buổi gây quỹ.
The mind-boggling success of the charity drive brought tears of joy.
Sự thành công khó tin của chiến dịch từ thiện đã mang lại nước mắt của niềm vui.
Mind boggling (Adverb)
The charity event's success was mind bogglingly overwhelming.
Sự thành công của sự kiện từ thiện làm cho người ta cảm thấy ngạc nhiên.
Her generosity was mind bogglingly immense, helping many families.
Sự hào phóng của cô ấy là vô cùng lớn, giúp đỡ nhiều gia đình.
The community's response to the disaster was mind bogglingly supportive.
Phản ứng của cộng đồng đối với thảm họa là rất hỗ trợ.
Thuật ngữ "mind-boggling" diễn tả một cảm giác ngạc nhiên hoặc khó hiểu, thường xuất phát từ thông tin hoặc ý tưởng phức tạp. Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều vượt quá khả năng lý giải của trí óc hoặc gây kích thích trí tưởng tượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh nói và viết. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng nào trong tiếng Anh Anh so với tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng.
Cụm từ "mind boggling" có nguồn gốc từ động từ "boggle", xuất phát từ tiếng Anh cổ "boglen", có nghĩa là gây hoang mang, bối rối. Tham số "mind" liên quan đến tư duy và nhận thức. Sự kết hợp của hai thành phần này diễn tả trạng thái tinh thần bị choáng ngợp hay không thể hiểu nổi. Qua thời gian, "mind boggling" được sử dụng để chỉ những khái niệm hoặc hiện tượng vượt quá khả năng lý giải của con người, thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp.
Cụm từ "mind boggling" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Writing khi đề cập đến các khái niệm hoặc thông tin khó hiểu. Từ này cũng thường được sử dụng trong văn cảnh giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự ngạc nhiên trước điều gì đó phức tạp hoặc không thể tưởng tượng nổi. Trong các tài liệu học thuật, nó có thể được dùng để mô tả những khám phá hoặc nghiên cứu gây ấn tượng mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
