Bản dịch của từ Mind boggling trong tiếng Việt

Mind boggling

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind boggling (Adjective)

mˈaɪndbˌɔɡlɨŋ
mˈaɪndbˌɔɡlɨŋ
01

Khơi dậy sự ngạc nhiên, ngạc nhiên hoặc hoài nghi.

Arousing wonder, surprise, or disbelief.

Ví dụ

The mind-boggling number of attendees at the social event amazed everyone.

Số lượng người tham dự sự kiện xã hội khiến mọi người kinh ngạc.

The mind-boggling generosity of the community uplifted spirits during the fundraiser.

Sự hào phóng khó tin của cộng đồng đã làm tinh thần của mọi người phấn khích trong buổi gây quỹ.

The mind-boggling success of the charity drive brought tears of joy.

Sự thành công khó tin của chiến dịch từ thiện đã mang lại nước mắt của niềm vui.

Mind boggling (Adverb)

mˈaɪndbˌɔɡlɨŋ
mˈaɪndbˌɔɡlɨŋ
01

Theo cách khơi dậy sự ngạc nhiên, ngạc nhiên hoặc hoài nghi.

In a way that arouses wonder, surprise, or disbelief.

Ví dụ

The charity event's success was mind bogglingly overwhelming.

Sự thành công của sự kiện từ thiện làm cho người ta cảm thấy ngạc nhiên.

Her generosity was mind bogglingly immense, helping many families.

Sự hào phóng của cô ấy là vô cùng lớn, giúp đỡ nhiều gia đình.

The community's response to the disaster was mind bogglingly supportive.

Phản ứng của cộng đồng đối với thảm họa là rất hỗ trợ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mind boggling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] Keeping my positive experience in I am sure you will have a great time with the game [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Mind boggling

Không có idiom phù hợp