Bản dịch của từ Mind's eye trong tiếng Việt
Mind's eye

Mind's eye (Noun)
Khả năng hình dung một hình ảnh trong tâm trí thông qua trí tưởng tượng.
The ability to picture an image mentally through imagination.
In my mind's eye, I see a peaceful community garden.
Trong tâm trí tôi, tôi thấy một khu vườn cộng đồng yên bình.
I cannot visualize our future city in my mind's eye.
Tôi không thể hình dung thành phố tương lai trong tâm trí mình.
Can you picture the city park in your mind's eye?
Bạn có thể hình dung công viên thành phố trong tâm trí mình không?
"Mind's eye" là một cụm từ tiếng Anh chỉ khả năng hình dung hoặc tưởng tượng trong tâm trí, thường liên quan đến việc tạo ra hình ảnh hoặc ý tưởng mà không cần sự hiện diện của đối tượng thực tế. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về viết hoặc phát âm, tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "mind's eye" có thể xuất hiện trong các bài viết, văn học hoặc khi thảo luận về quá trình tư duy và sáng tạo.
Cụm từ "mind's eye" có nguồn gốc từ tiếng Anh, gắn liền với khái niệm tâm trí và hình ảnh. Rễ từ "eye" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "oculus", ám chỉ khả năng nhận thức và hình dung trong tâm trí. Lịch sử của cụm từ này liên quan đến triết lý và tâm lý học, trong đó người ta nhấn mạnh vai trò của tưởng tượng trong quá trình suy nghĩ. Ngày nay, "mind's eye" chỉ khả năng tưởng tượng và hình dung một cách rõ nét trong tâm trí, kết nối mật thiết với khái niệm sáng tạo và nhận thức.
Cụm từ "mind's eye" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, với tỷ lệ sử dụng thấp và chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc phần nghe liên quan đến mô tả hình ảnh tâm lý, tưởng tượng hoặc nghệ thuật. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong tâm lý học, văn học, và triết học để chỉ khả năng hình dung và nhận thức hình ảnh trong trí óc. Sự sử dụng này phản ánh tầm quan trọng của sự tưởng tượng trong quá trình tư duy và sáng tạo.