Bản dịch của từ Mind's eye trong tiếng Việt

Mind's eye

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mind's eye (Noun)

mˈaɪndz ˈaɪ
mˈaɪndz ˈaɪ
01

Khả năng hình dung một hình ảnh trong tâm trí thông qua trí tưởng tượng.

The ability to picture an image mentally through imagination.

Ví dụ

In my mind's eye, I see a peaceful community garden.

Trong tâm trí tôi, tôi thấy một khu vườn cộng đồng yên bình.

I cannot visualize our future city in my mind's eye.

Tôi không thể hình dung thành phố tương lai trong tâm trí mình.

Can you picture the city park in your mind's eye?

Bạn có thể hình dung công viên thành phố trong tâm trí mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mind's eye/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mind's eye

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.