Bản dịch của từ Mindshare trong tiếng Việt
Mindshare
Mindshare (Noun)
Nike has significant mindshare among young athletes and fitness enthusiasts.
Nike có sự chú ý lớn trong giới trẻ yêu thể thao và thể hình.
Many brands struggle to gain mindshare in the crowded social media space.
Nhiều thương hiệu gặp khó khăn để có sự chú ý trên mạng xã hội.
Does Coca-Cola have more mindshare than Pepsi in social discussions?
Coca-Cola có sự chú ý hơn Pepsi trong các cuộc thảo luận xã hội không?
"Mindshare" là một thuật ngữ chỉ phần không gian tâm trí mà một sản phẩm, thương hiệu hoặc ý tưởng chiếm giữ trong nhận thức của người tiêu dùng. Thông thường, khái niệm này được sử dụng trong marketing để đánh giá mức độ nổi bật và sự chú ý mà một thương hiệu nhận được so với các đối thủ cạnh tranh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mindshare" có cùng nghĩa và cách viết, nhưng phát âm đôi khi có thể khác nhau do đặc điểm ngữ điệu của từng khu vực. Nghĩa của từ này vẫn giữ nguyên trong cả hai biến thể.
Từ "mindshare" xuất phát từ hai thành phần: "mind" (tâm trí) và "share" (chia sẻ). "Mind" có nguồn gốc từ tiếng Old English "gemynd", liên quan đến sự nhớ và nhận thức, trong khi "share" bắt nguồn từ tiếng Old English "scearu", có nghĩa là phân chia hoặc chia sẻ. Thuật ngữ "mindshare" xuất hiện vào những năm 1980 trong lĩnh vực marketing, chỉ mức độ hiểu biết và ghi nhớ của khách hàng về một thương hiệu. Nó phản ánh khả năng mà một thương hiệu có thể chiếm lĩnh tâm trí người tiêu dùng, từ đó ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
Thuật ngữ “mindshare” ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh giao tiếp và viết, thường liên quan đến việc đo lường mức độ nhận thức hoặc sự chiếm lĩnh của một thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng. Trong các ngữ cảnh khác, “mindshare” thường được sử dụng trong marketing và quảng cáo, để diễn tả sự chú ý và sự gắn kết của người tiêu dùng với một sản phẩm hoặc dịch vụ nhất định.