Bản dịch của từ Mineral acid trong tiếng Việt

Mineral acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mineral acid (Noun)

mˈɪnɚəl ˈæsəd
mˈɪnɚəl ˈæsəd
01

Một axit vô cơ; đặc biệt là axit clohydric, axit sunfuric, axit nitric hoặc axit photphoric.

An inorganic acid especially hydrochloric sulphuric nitric or phosphoric acid.

Ví dụ

Mineral acid is used in many industrial processes in the USA.

Acid khoáng được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp ở Mỹ.

Mineral acid is not safe for household cleaning tasks.

Acid khoáng không an toàn cho các công việc dọn dẹp trong gia đình.

Is mineral acid commonly found in fertilizers for agriculture?

Acid khoáng có thường được tìm thấy trong phân bón cho nông nghiệp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mineral acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mineral acid

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.