Bản dịch của từ Mineral acid trong tiếng Việt
Mineral acid

Mineral acid (Noun)
Một axit vô cơ; đặc biệt là axit clohydric, axit sunfuric, axit nitric hoặc axit photphoric.
An inorganic acid especially hydrochloric sulphuric nitric or phosphoric acid.
Mineral acid is used in many industrial processes in the USA.
Acid khoáng được sử dụng trong nhiều quy trình công nghiệp ở Mỹ.
Mineral acid is not safe for household cleaning tasks.
Acid khoáng không an toàn cho các công việc dọn dẹp trong gia đình.
Is mineral acid commonly found in fertilizers for agriculture?
Acid khoáng có thường được tìm thấy trong phân bón cho nông nghiệp không?
Acid khoáng là các axit được hình thành từ khoáng chất và có khả năng tan trong nước, thường có tính axit mạnh. Ví dụ điển hình bao gồm axit sulfuric, axit hydrochloric và axit nitric. Tại Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên trong một số ngữ cảnh hóa học, "mineral acid" có thể ít phổ biến hơn tại Mỹ so với thuật ngữ "inorganic acid". Những axit này thường được sử dụng trong công nghiệp, phòng thí nghiệm và các ứng dụng hóa học khác.
Thuật ngữ "axit khoáng" xuất phát từ tiếng Latin "mineralis", có nghĩa là "thuộc về khoáng sản". Từ gốc này phản ánh vật chất được chiết xuất từ tự nhiên, thường không phải hữu cơ. Trong lịch sử, các axit khoáng như axit sulfuric và axit hydrochloric đã được sử dụng từ thời kỳ cổ đại, đóng vai trò quan trọng trong hóa học và công nghiệp. Ngày nay, khái niệm này gắn liền với tính axit mạnh và ứng dụng trong sản xuất và phân tích hóa học.
“Mineral acid” là một thuật ngữ hóa học chỉ các axit vô cơ, bao gồm axit sulfuric, axit nitric và axit hydrochloric. Trong các thành phần của IELTS, thuật ngữ này thường xuất hiện trong phần Writing và Reading, đặc biệt trong bối cảnh thảo luận về các chủ đề hóa học hoặc môi trường. Ngoài ra, "mineral acid" cũng thường gặp trong các nghiên cứu khoa học, quy trình công nghiệp và giáo dục hóa học, nơi mà tính chất và ứng dụng của chúng được phân tích và trình bày.