Bản dịch của từ Mineralizing trong tiếng Việt
Mineralizing

Mineralizing (Verb)
The process mineralizing waste helps improve local soil quality in communities.
Quá trình khoáng hóa chất thải giúp cải thiện chất lượng đất địa phương.
They are not mineralizing organic waste in their community garden project.
Họ không khoáng hóa chất thải hữu cơ trong dự án vườn cộng đồng.
Is the city council mineralizing organic matter for better soil health?
Hội đồng thành phố có khoáng hóa chất hữu cơ để cải thiện sức khỏe đất không?
Họ từ
Từ "mineralizing" là một động từ có nghĩa là quá trình chuyển đổi hoặc hình thành khoáng chất trong môi trường tự nhiên. Trong địa chất, nó thường được sử dụng để chỉ sự hình thành khoáng chất từ các chất hữu cơ hoặc trong môi trường nước, liên quan đến sự kết tủa của các ion khoáng trong dung dịch. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ cả về hình thức viết lẫn ý nghĩa sử dụng, tuy nhiên, trong ngữ cảnh địa chất, cấu trúc và ứng dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào các quy chuẩn khoa học của từng quốc gia.
Từ "mineralizing" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "minerale", có nghĩa là "khoáng vật". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ quá trình hình thành hoặc biến đổi các chất thành dạng khoáng. Sự kết hợp giữa các yếu tố như nhiệt độ và áp suất trong môi trường địa chất là yếu tố chính dẫn đến việc hình thành khoáng vật. Ngày nay, "mineralizing" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất và sinh học để mô tả quá trình hình thành khoáng chất, đặc biệt là trong các môi trường tự nhiên.
Từ "mineralizing" ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là Nghe, Nói và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong phần Đọc, chủ yếu trong các văn bản liên quan đến địa chất, môi trường hoặc khoa học vật liệu. Bên ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu về quá trình hình thành khoáng sản, trong công nghiệp chế biến khoáng sản và trong y học để chỉ các phương pháp cải thiện sức khỏe xương.