Bản dịch của từ Mineralizing trong tiếng Việt

Mineralizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mineralizing (Verb)

mˈɪnɚəlˌaɪzɨŋ
mˈɪnɚəlˌaɪzɨŋ
01

Chuyển đổi (chất hữu cơ) thành dạng khoáng chất hoặc vô cơ.

Convert organic matter into a mineral or inorganic form.

Ví dụ

The process mineralizing waste helps improve local soil quality in communities.

Quá trình khoáng hóa chất thải giúp cải thiện chất lượng đất địa phương.

They are not mineralizing organic waste in their community garden project.

Họ không khoáng hóa chất thải hữu cơ trong dự án vườn cộng đồng.

Is the city council mineralizing organic matter for better soil health?

Hội đồng thành phố có khoáng hóa chất hữu cơ để cải thiện sức khỏe đất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mineralizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mineralizing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.