Bản dịch của từ Minginess trong tiếng Việt
Minginess

Minginess (Noun)
His minginess prevents him from donating to local charities in Chicago.
Sự keo kiệt của anh ấy ngăn cản anh ấy quyên góp cho các tổ chức từ thiện ở Chicago.
Many people criticize her minginess when it comes to community support.
Nhiều người chỉ trích sự keo kiệt của cô ấy khi nói đến hỗ trợ cộng đồng.
Is minginess a common trait among wealthy individuals in society?
Liệu sự keo kiệt có phải là đặc điểm phổ biến ở những người giàu có trong xã hội không?
Minginess (Adjective)
His minginess prevented him from donating to local charities in 2023.
Sự keo kiệt của anh ấy đã ngăn cản anh ấy quyên góp cho các tổ chức địa phương vào năm 2023.
Many people do not like her minginess when discussing social issues.
Nhiều người không thích sự keo kiệt của cô ấy khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Is minginess a common trait among wealthy individuals in society?
Liệu sự keo kiệt có phải là đặc điểm phổ biến ở những người giàu có trong xã hội không?
Họ từ
Từ "minginess" được sử dụng để chỉ tính cách hoặc hành vi keo kiệt, bủn xỉn trong việc chi tiêu hoặc chia sẻ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự thiếu hào phóng hoặc lòng nhân ái. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong văn phong, từ "minginess" có thể hiếm khi xuất hiện trong các văn bản hiện đại và thường được thay thế bằng các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "stinginess".
Từ "minginess" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "mingy", nghĩa là keo kiệt hoặc bủn xỉn, kết hợp với hậu tố "-ness" để chỉ sự chất lượng hoặc trạng thái. Từ "mingy" lại xuất phát từ tiếng Scotland, với liên quan đến từ "minger", có nghĩa là người nghèo khổ hoặc thiếu thốn. Sự phát triển nghĩa của "minginess" phản ánh tính chất tiêu cực của sự keo kiệt, thể hiện qua hành vi giữ gìn tài sản và không sẵn lòng chia sẻ.
Từ "minginess" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề về tâm lý học và hành vi con người, đặc biệt trong phần nói và viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách keo kiệt hoặc sự thiếu hào phóng trong các tình huống xã hội như trao đổi quà tặng hay phân chia tài sản. Do đó, "minginess" thường phản ánh các vấn đề về thái độ và giá trị trong giao tiếp và tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp