Bản dịch của từ Minginess trong tiếng Việt

Minginess

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minginess (Noun)

mˈɪŋənənz
mˈɪŋənənz
01

Chất lượng của sự rẻ tiền hoặc keo kiệt trong việc tiêu tiền.

The quality of being cheap or stingy in spending money.

Ví dụ

His minginess prevents him from donating to local charities in Chicago.

Sự keo kiệt của anh ấy ngăn cản anh ấy quyên góp cho các tổ chức từ thiện ở Chicago.

Many people criticize her minginess when it comes to community support.

Nhiều người chỉ trích sự keo kiệt của cô ấy khi nói đến hỗ trợ cộng đồng.

Is minginess a common trait among wealthy individuals in society?

Liệu sự keo kiệt có phải là đặc điểm phổ biến ở những người giàu có trong xã hội không?

Minginess (Adjective)

mˈɪŋənənz
mˈɪŋənənz
01

Đặc trưng bởi sự rẻ tiền hoặc keo kiệt trong việc tiêu tiền.

Characterized by being cheap or stingy in spending money.

Ví dụ

His minginess prevented him from donating to local charities in 2023.

Sự keo kiệt của anh ấy đã ngăn cản anh ấy quyên góp cho các tổ chức địa phương vào năm 2023.

Many people do not like her minginess when discussing social issues.

Nhiều người không thích sự keo kiệt của cô ấy khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Is minginess a common trait among wealthy individuals in society?

Liệu sự keo kiệt có phải là đặc điểm phổ biến ở những người giàu có trong xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minginess/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minginess

Không có idiom phù hợp