Bản dịch của từ Miniaturization trong tiếng Việt
Miniaturization

Miniaturization (Noun)
Miniaturization of technology has revolutionized communication devices.
Thu nhỏ công nghệ đã cách mạng hóa các thiết bị giao tiếp.
Some people argue that miniaturization can lead to privacy concerns.
Một số người cho rằng thu nhỏ có thể gây ra lo ngại về quyền riêng tư.
Is miniaturization a positive trend in modern society?
Thu nhỏ là một xu hướng tích cực trong xã hội hiện đại không?
Miniaturization of electronic devices has revolutionized communication technology.
Thu nhỏ các thiết bị điện tử đã cách mạng hóa công nghệ truyền thông.
Some people believe that miniaturization of gadgets leads to privacy concerns.
Một số người tin rằng việc thu nhỏ các thiết bị dẫn đến lo ngại về quyền riêng tư.
Họ từ
Miniaturization là quá trình giảm kích thước của các thiết bị hoặc hệ thống mà vẫn đảm bảo chức năng hoạt động tương tự như phiên bản lớn hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ và điện tử, đặc biệt là trong thiết kế vi mạch và thiết bị di động. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách viết; tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt do ngữ âm của từng vùng.
Từ "miniaturization" có nguồn gốc từ từ Latin "miniaturus", nghĩa là "nhỏ lại" hoặc "nhỏ gọn". Từ này kết hợp với hậu tố "-ization", chỉ quá trình hoặc trạng thái. Khái niệm miniaturization xuất hiện vào thế kỷ 20, phản ánh xu hướng khoa học về việc thu nhỏ kích thước các thiết bị và công nghệ, từ đó phục vụ cho nhu cầu sử dụng và di động trong xã hội hiện đại. Sự phát triển này đã tạo điều kiện cho nhiều ứng dụng công nghệ mới, từ điện thoại di động đến thiết bị y tế.
Thuật ngữ "miniaturization" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần thi nghe và nói, khi các chủ đề liên quan đến công nghệ và khoa học thường được đề cập. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như công nghệ điện tử, thiết kế sản phẩm và nghiên cứu khoa học, đặc biệt khi bàn về xu hướng giảm kích thước thiết bị và cải thiện hiệu suất. Từ này phản ánh sự phát triển nhanh chóng trong ngành công nghệ và thiết kế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
