Bản dịch của từ Miniaturization trong tiếng Việt

Miniaturization

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miniaturization (Noun)

mˌɪniətʃɚəzˈeɪʃən
mˌɪniətʃɚəzˈeɪʃən
01

Hành động hoặc quá trình làm cho một cái gì đó có kích thước nhỏ hơn.

The act or process of making something smaller in size.

Ví dụ

Miniaturization of technology has revolutionized communication devices.

Thu nhỏ công nghệ đã cách mạng hóa các thiết bị giao tiếp.

Some people argue that miniaturization can lead to privacy concerns.

Một số người cho rằng thu nhỏ có thể gây ra lo ngại về quyền riêng tư.

Is miniaturization a positive trend in modern society?

Thu nhỏ là một xu hướng tích cực trong xã hội hiện đại không?

Miniaturization of electronic devices has revolutionized communication technology.

Thu nhỏ các thiết bị điện tử đã cách mạng hóa công nghệ truyền thông.

Some people believe that miniaturization of gadgets leads to privacy concerns.

Một số người tin rằng việc thu nhỏ các thiết bị dẫn đến lo ngại về quyền riêng tư.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miniaturization/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp