Bản dịch của từ Miniaturizing trong tiếng Việt
Miniaturizing

Miniaturizing (Verb)
The artist is miniaturizing the cityscape for his new exhibition.
Nghệ sĩ đang thu nhỏ phong cảnh thành phố cho triển lãm mới của mình.
They are not miniaturizing the community projects as planned for this year.
Họ không thu nhỏ các dự án cộng đồng như đã lên kế hoạch cho năm nay.
Are you miniaturizing the models for the social studies presentation?
Bạn có đang thu nhỏ các mô hình cho bài thuyết trình xã hội không?
Họ từ
Từ "miniaturizing" đề cập đến quá trình thu nhỏ kích thước của một đối tượng, thiết bị hoặc hệ thống mà vẫn giữ nguyên chức năng hoặc hiệu suất của nó. Từ này thường được sử dụng trong kỹ thuật và công nghệ, đặc biệt trong thiết kế điện tử và viễn thông. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh cụ thể, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng hoặc các ngành khoa học khác nhau mà từ này áp dụng.
Từ "miniaturizing" xuất phát từ tiếng Latin "minutus", có nghĩa là "nhỏ lại" hoặc "bị thu hẹp". Gốc từ này đã phát triển qua tiếng Pháp "miniature", ám chỉ sự thu nhỏ hình dạng hay quy mô của một đối tượng. Sự chuyển biến từ nghĩa đen sang nghĩa bóng trong "miniaturizing" phản ánh xu hướng công nghệ hiện đại, nơi việc giảm kích thước thiết bị và sản phẩm trở thành một yếu tố quan trọng trong thiết kế và sản xuất.
Từ "miniaturizing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói liên quan đến công nghệ hoặc thiết kế. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, kỹ thuật, và thiết kế sản phẩm, ám chỉ quá trình thu nhỏ kích thước của thiết bị hoặc sản phẩm để cải thiện tính di động và hiệu quả. Trong các tình huống như thuyết trình nghiên cứu hoặc báo cáo kỹ thuật, thuật ngữ này thường được nhắc đến để nhấn mạnh sự phát triển công nghệ trong việc tối ưu hóa kích thước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
