Bản dịch của từ Miniaturizing trong tiếng Việt

Miniaturizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miniaturizing (Verb)

mˈɪniətɚʃˌaɪnz
mˈɪniətɚʃˌaɪnz
01

Làm cái gì đó nhỏ hơn hoặc có kích thước nhỏ hơn.

To make something smaller or to be made smaller in size.

Ví dụ

The artist is miniaturizing the cityscape for his new exhibition.

Nghệ sĩ đang thu nhỏ phong cảnh thành phố cho triển lãm mới của mình.

They are not miniaturizing the community projects as planned for this year.

Họ không thu nhỏ các dự án cộng đồng như đã lên kế hoạch cho năm nay.

Are you miniaturizing the models for the social studies presentation?

Bạn có đang thu nhỏ các mô hình cho bài thuyết trình xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miniaturizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023
[...] Moreover, schools play a dual role, not just as places for imparting academic knowledge but also as societies where children can develop and refine their interpersonal abilities [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 15/07/2023

Idiom with Miniaturizing

Không có idiom phù hợp