Bản dịch của từ Minis trong tiếng Việt

Minis

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minis (Noun)

mˈɪniz
mˈɪniz
01

Bản sao hoặc mô hình nhỏ.

Small replicas or models.

Ví dụ

She collects minis of famous landmarks for her travel blog.

Cô ấy sưu tầm minis của các địa danh nổi tiếng cho blog du lịch của mình.

He doesn't have any minis in his room as he prefers paintings.

Anh ấy không có bất kỳ minis nào trong phòng vì anh ấy thích tranh hơn.

Do you think displaying minis can enhance the room's aesthetics?

Bạn có nghĩ việc trưng bày minis có thể làm tăng thẩm mỹ của phòng không?

I bought a set of minis to display on my desk.

Tôi đã mua một bộ minis để trưng bày trên bàn làm việc.

She doesn't like collecting minis of famous landmarks.

Cô ấy không thích sưu tập các minis của các địa danh nổi tiếng.

Minis (Noun Countable)

mˈɪniz
mˈɪniz
01

Một bộ phim rất ngắn, thường là về tội phạm.

A very short film usually about crime.

Ví dụ

I watched a minis about a bank robbery last night.

Tôi xem một bộ phim ngắn về vụ cướp ngân hàng tối qua.

She doesn't like minis because they are too brief for her.

Cô ấy không thích phim ngắn vì chúng quá ngắn gọn đối với cô ấy.

Did you see that minis with Tom Hanks in it?

Bạn đã xem bộ phim ngắn đó với Tom Hanks chưa?

She watched a minis about a bank robbery last night.

Cô ấy đã xem một bộ phim ngắn về vụ cướp ngân hàng tối qua.

I have never seen a minis that is longer than 30 minutes.

Tôi chưa bao giờ xem một bộ phim ngắn dài hơn 30 phút.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
[...] But I guess I have to thank him and his studio for helping me to come up with this idea [...]Trích: Describe a quiet place | Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 & 3
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed, we danced, and we even had a karaoke night, belting out our favourite tunes like there was no tomorrow [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Minis

Không có idiom phù hợp