Bản dịch của từ Minnowed trong tiếng Việt
Minnowed

Minnowed (Adjective)
Của sông, suối, v.v.: chứa cá tuế, đầy cá tuế.
Of a river stream etc containing minnows full of minnows.
The river near our town is minnowed with small fish.
Con sông gần thị trấn của chúng tôi đầy cá nhỏ.
The lake is not minnowed, making it less attractive for fishing.
Hồ không đầy cá, làm cho nó kém hấp dẫn cho việc câu cá.
Is the stream minnowed enough for the community's fishing needs?
Liệu dòng suối có đầy cá đủ cho nhu cầu câu cá của cộng đồng không?
"Minnowed" là dạng quá khứ và quá khứ phân từ của động từ "minnow", có nghĩa là lấy hoặc cho cá nhỏ trong sông, hồ, ao. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh hải dương học hoặc nghiên cứu sinh thái. Trong British English và American English, từ này được sử dụng tương đối tương đồng, nhưng trong một số trường hợp, "minnow" có thể ám chỉ đến cá chép nhỏ hơn trong văn cảnh tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, "minnowed" có thể ít phổ biến hơn trong đời sống hàng ngày.
Từ "minnowed" xuất phát từ động từ "minnow", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "minwe", được sử dụng để chỉ một loại cá nhỏ. Từ này chịu ảnh hưởng từ tiếng Đức cổ "minna", cùng mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường dùng để chỉ các loài cá nhỏ, nhưng ngày nay "minnowed" còn được mở rộng nghĩa để mô tả việc bị thu nhỏ lại hoặc giảm sút về số lượng hay tầm quan trọng, phản ánh sự kết nối với nguyên bản về kích thước nhỏ bé.
Từ "minnowed" không thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn phần gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để chỉ hành động bị thu hẹp hoặc trở nên nhỏ bé, có nguồn gốc từ "minnow" (cá nhỏ). Tình huống phổ biến liên quan đến từ này có thể là khi thảo luận về sự biếntiến của các loài sinh vật trong hệ sinh thái.