Bản dịch của từ Minor change trong tiếng Việt

Minor change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor change (Noun)

mˈaɪnɚ tʃˈeɪndʒ
mˈaɪnɚ tʃˈeɪndʒ
01

Một sự thay đổi nhỏ hoặc không đáng kể.

A small or insignificant alteration or modification.

Ví dụ

The report showed a minor change in community engagement levels last year.

Báo cáo cho thấy một thay đổi nhỏ trong mức độ tham gia cộng đồng năm ngoái.

There was not a minor change in the social policy this month.

Không có thay đổi nhỏ nào trong chính sách xã hội tháng này.

Is a minor change needed to improve social welfare programs?

Có cần một thay đổi nhỏ để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội không?

The minor change in policy improved community engagement in 2023.

Sự thay đổi nhỏ trong chính sách đã cải thiện sự tham gia cộng đồng năm 2023.

The minor change did not affect the overall social structure.

Sự thay đổi nhỏ không ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội tổng thể.

02

Một sự thay đổi không có ảnh hưởng hoặc hậu quả lớn.

A change that does not have a major impact or consequence.

Ví dụ

The committee made a minor change to the social policy last week.

Ủy ban đã thực hiện một thay đổi nhỏ trong chính sách xã hội tuần trước.

The minor change did not affect the community's overall happiness.

Thay đổi nhỏ không ảnh hưởng đến hạnh phúc tổng thể của cộng đồng.

What minor change can improve our social programs effectively?

Thay đổi nhỏ nào có thể cải thiện hiệu quả các chương trình xã hội của chúng ta?

The committee made a minor change to the social policy last week.

Ủy ban đã thực hiện một thay đổi nhỏ đối với chính sách xã hội tuần trước.

The minor change did not affect the community's overall happiness.

Thay đổi nhỏ không ảnh hưởng đến hạnh phúc tổng thể của cộng đồng.

03

Một sự điều chỉnh trong hệ thống, thiết kế, hoặc quy trình không đáng kể.

A modification in a system, design, or process that is not substantial.

Ví dụ

The committee proposed a minor change to the community park layout.

Ủy ban đã đề xuất một thay đổi nhỏ cho thiết kế công viên cộng đồng.

The city council did not approve any minor change to the budget.

Hội đồng thành phố đã không phê duyệt bất kỳ thay đổi nhỏ nào cho ngân sách.

Is the minor change in the social program effective for residents?

Thay đổi nhỏ trong chương trình xã hội có hiệu quả cho cư dân không?

The committee made a minor change to the community center design.

Ủy ban đã thực hiện một thay đổi nhỏ trong thiết kế trung tâm cộng đồng.

They did not approve any minor change to the social policy.

Họ đã không phê duyệt bất kỳ thay đổi nhỏ nào đối với chính sách xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Minor change cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minor change

Không có idiom phù hợp