Bản dịch của từ Minor change trong tiếng Việt
Minor change

Minor change(Noun)
Một sự điều chỉnh trong hệ thống, thiết kế, hoặc quy trình không đáng kể.
A modification in a system, design, or process that is not substantial.
Một sự thay đổi nhỏ hoặc không đáng kể.
A small or insignificant alteration or modification.
Một sự thay đổi không có ảnh hưởng hoặc hậu quả lớn.
A change that does not have a major impact or consequence.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Từ "minor change" thường được sử dụng để chỉ những điều chỉnh nhỏ trong một hệ thống, quy trình hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "minor change" có ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như quản lý dự án và công nghệ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào văn bản pháp lý hoặc giáo dục. Các phiên bản âm thanh cũng tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
Từ "minor change" thường được sử dụng để chỉ những điều chỉnh nhỏ trong một hệ thống, quy trình hoặc sản phẩm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "minor change" có ý nghĩa tương tự, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong các lĩnh vực như quản lý dự án và công nghệ, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào văn bản pháp lý hoặc giáo dục. Các phiên bản âm thanh cũng tương tự, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu.
