Bản dịch của từ Minor change trong tiếng Việt

Minor change

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor change(Noun)

mˈaɪnɚ tʃˈeɪndʒ
mˈaɪnɚ tʃˈeɪndʒ
01

Một sự điều chỉnh trong hệ thống, thiết kế, hoặc quy trình không đáng kể.

A modification in a system, design, or process that is not substantial.

Ví dụ
02

Một sự thay đổi nhỏ hoặc không đáng kể.

A small or insignificant alteration or modification.

Ví dụ
03

Một sự thay đổi không có ảnh hưởng hoặc hậu quả lớn.

A change that does not have a major impact or consequence.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh