Bản dịch của từ Minor detail trong tiếng Việt

Minor detail

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor detail (Noun)

mˈaɪnɚ dɨtˈeɪl
mˈaɪnɚ dɨtˈeɪl
01

Một thực tế hoặc chi tiết có tầm quan trọng thứ yếu.

A fact or detail of secondary importance.

Ví dụ

Don't worry about minor details, focus on main ideas.

Đừng lo lắng về chi tiết nhỏ, tập trung vào ý chính.

She always gets caught up in minor details during presentations.

Cô ấy luôn bị cuốn vào các chi tiết nhỏ trong bài thuyết trình.

Are minor details important in IELTS writing and speaking tasks?

Các chi tiết nhỏ có quan trọng trong các bài viết và phát biểu IELTS không?

Minor detail (Adjective)

mˈaɪnɚ dɨtˈeɪl
mˈaɪnɚ dɨtˈeɪl
01

Có tầm quan trọng thấp hơn, mức độ nghiêm trọng hoặc ý nghĩa.

Of lesser importance seriousness or significance.

Ví dụ

Minor details can greatly impact the overall impression of your writing.

Chi tiết nhỏ có thể ảnh hưởng lớn đến ấn tượng tổng thể của bài viết của bạn.

Ignoring minor details may lead to a lower score in the IELTS exam.

Bỏ qua các chi tiết nhỏ có thể dẫn đến điểm số thấp trong kỳ thi IELTS.

Are minor details in your writing carefully reviewed before submission?

Liệu các chi tiết nhỏ trong bài viết của bạn có được xem xét cẩn thận trước khi nộp không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minor detail/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minor detail

Không có idiom phù hợp