Bản dịch của từ Minor detail trong tiếng Việt
Minor detail

Minor detail (Noun)
Một thực tế hoặc chi tiết có tầm quan trọng thứ yếu.
A fact or detail of secondary importance.
Don't worry about minor details, focus on main ideas.
Đừng lo lắng về chi tiết nhỏ, tập trung vào ý chính.
She always gets caught up in minor details during presentations.
Cô ấy luôn bị cuốn vào các chi tiết nhỏ trong bài thuyết trình.
Are minor details important in IELTS writing and speaking tasks?
Các chi tiết nhỏ có quan trọng trong các bài viết và phát biểu IELTS không?
Minor detail (Adjective)
Có tầm quan trọng thấp hơn, mức độ nghiêm trọng hoặc ý nghĩa.
Of lesser importance seriousness or significance.
Minor details can greatly impact the overall impression of your writing.
Chi tiết nhỏ có thể ảnh hưởng lớn đến ấn tượng tổng thể của bài viết của bạn.
Ignoring minor details may lead to a lower score in the IELTS exam.
Bỏ qua các chi tiết nhỏ có thể dẫn đến điểm số thấp trong kỳ thi IELTS.
Are minor details in your writing carefully reviewed before submission?
Liệu các chi tiết nhỏ trong bài viết của bạn có được xem xét cẩn thận trước khi nộp không?
Cụm từ "minor detail" được sử dụng để chỉ những thông tin hoặc sự thật không quan trọng, thường có thể bị bỏ qua trong một bối cảnh rộng lớn hơn. Trong Tiếng Anh Mỹ và Tiếng Anh Anh, cách phát âm và nghĩa của cụm từ này tương tự nhau, nhưng một số ngữ cảnh sử dụng có thể khác đôi chút. Tại Anh, "minor detail" có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn bản pháp lý hoặc chính thức, trong khi ở Mỹ, cụm từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận hoặc báo cáo hàng ngày.
Từ "minor" xuất phát từ tiếng Latinh "minor", có nghĩa là "nhỏ hơn" hoặc "ít quan trọng hơn". Từ này được sử dụng để mô tả những khía cạnh không đáng kể hoặc ít quan trọng trong một vấn đề hoặc tình huống nào đó. Trong khi đó, "detail" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "détail", có nghĩa là "mảnh" hoặc "phân đoạn". Sự kết hợp này phản ánh ý nghĩa hiện tại của "minor detail" như là những thông tin nhỏ nhặt, thường không ảnh hưởng đến bức tranh tổng thể.
Cụm từ "minor detail" thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và giao tiếp hàng ngày để chỉ những yếu tố không quan trọng, ít ảnh hưởng đến tổng thể. Trong bài thi IELTS, cụm từ này xuất hiện với tần suất thấp trong cả bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Thông thường, "minor detail" được nhắc đến trong các đoạn văn mô tả hoặc phân tích, khi người nói hoặc viết cần nhấn mạnh rằng một chi tiết nhỏ không ảnh hưởng đến ý nghĩa chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp