Bản dịch của từ Minor difference trong tiếng Việt

Minor difference

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor difference (Noun)

mˈaɪnɚ dˈɪfɚəns
mˈaɪnɚ dˈɪfɚəns
01

Một sự khác biệt nhỏ hoặc tầm thường giữa các vật.

A small or trivial distinction or contrast between things.

Ví dụ

There is a minor difference in income between urban and rural areas.

Có một sự khác biệt nhỏ về thu nhập giữa thành phố và nông thôn.

The researchers found no minor difference in happiness levels among groups.

Các nhà nghiên cứu không tìm thấy sự khác biệt nhỏ nào về mức độ hạnh phúc giữa các nhóm.

Is there a minor difference in education quality between these two schools?

Có sự khác biệt nhỏ nào về chất lượng giáo dục giữa hai trường này không?

02

Một sự thay đổi nhỏ trong điều kiện, loại hoặc chất lượng.

A slight variation in conditions, types, or qualities.

Ví dụ

There is a minor difference in income levels among various social groups.

Có một sự khác biệt nhỏ về mức thu nhập giữa các nhóm xã hội.

The research did not show any minor difference in social behavior.

Nghiên cứu không cho thấy sự khác biệt nhỏ nào trong hành vi xã hội.

Is there a minor difference between urban and rural social interactions?

Có sự khác biệt nhỏ nào giữa các tương tác xã hội ở thành phố và nông thôn không?

03

Một thuật ngữ được sử dụng để chỉ điều gì đó ít quan trọng hoặc nghiêm trọng hơn.

A term used to indicate something that is less significant or serious in nature.

Ví dụ

The minor difference in income affects social status for many families.

Sự khác biệt nhỏ về thu nhập ảnh hưởng đến địa vị xã hội của nhiều gia đình.

There is not a minor difference in education levels among these groups.

Không có sự khác biệt nhỏ nào về trình độ học vấn giữa các nhóm này.

Is the minor difference in housing prices significant for social mobility?

Liệu sự khác biệt nhỏ về giá nhà có quan trọng cho sự di chuyển xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minor difference/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minor difference

Không có idiom phù hợp