Bản dịch của từ Mint condition trong tiếng Việt

Mint condition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mint condition (Noun)

mɪnt kn̩dˈɪʃn̩
mɪnt kn̩dˈɪʃn̩
01

Một điều kiện hoàn hảo hoặc mới mẻ đại diện hoặc gợi nhớ đến điều kiện của một đồng tiền mới đúc.

A condition of perfection or newness representing or suggestive of that of a freshly minted coin.

Ví dụ

The antique car was in mint condition, attracting many admirers.

Chiếc xe cổ đang trong tình trạng đúc, thu hút nhiều người ngưỡng mộ.

The seller described the house as being in mint condition, raising its price.

Người bán mô tả ngôi nhà đang trong tình trạng đúc tiền, nên đã nâng giá.

The collector valued the stamp in mint condition more than the others.

Người sưu tập đánh giá cao con tem trong tình trạng đúc hơn những chiếc khác.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mint condition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mint condition

Không có idiom phù hợp