Bản dịch của từ Mint condition trong tiếng Việt
Mint condition

Mint condition (Noun)
Một điều kiện hoàn hảo hoặc mới mẻ đại diện hoặc gợi nhớ đến điều kiện của một đồng tiền mới đúc.
A condition of perfection or newness representing or suggestive of that of a freshly minted coin.
The antique car was in mint condition, attracting many admirers.
Chiếc xe cổ đang trong tình trạng đúc, thu hút nhiều người ngưỡng mộ.
The seller described the house as being in mint condition, raising its price.
Người bán mô tả ngôi nhà đang trong tình trạng đúc tiền, nên đã nâng giá.
The collector valued the stamp in mint condition more than the others.
Người sưu tập đánh giá cao con tem trong tình trạng đúc hơn những chiếc khác.
Cụm từ "mint condition" chỉ trạng thái của một vật phẩm, thường là đồ sưu tập hoặc hàng hóa, trong tình trạng hoàn hảo, gần như chưa qua sử dụng. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ ngành tiền tệ, nơi "mint" (đúc tiền) đề cập đến quy trình sản xuất tiền mới. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi tùy thuộc vào văn hóa tiêu dùng và thị trường.
Cụm từ "mint condition" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh đề cập đến trạng thái hoàn hảo của một đồ vật, đặc biệt là đồ sưu tầm. Từ "mint" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "moneta", nghĩa là "tiền bạc" hay "đồng xu", vốn dùng để chỉ nhà máy sản xuất tiền. Trong lịch sử, chất lượng đồng xu đúc từ các nhà máy thường được đánh giá cao. Do đó, "mint condition" được sử dụng để chỉ tình trạng như mới, không có dấu hiệu hao mòn, phản ánh sự nguyên vẹn và giá trị của đồ vật.
Cụm từ "mint condition" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các phần nói và viết, liên quan đến mô tả tình trạng của một sản phẩm hoặc đồ vật. Ngữ cảnh sử dụng phổ biến nhất là trong lĩnh vực sưu tập đồ cổ hoặc hàng hóa, khi mô tả đồ vật còn mới, chưa hề có dấu hiệu sử dụng, làm tăng giá trị của chúng trong giao dịch thương mại hoặc hoạt động sưu tầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp