Bản dịch của từ Miotic trong tiếng Việt
Miotic

Miotic (Adjective)
(sinh học) gây co đồng tử (co đồng tử của mắt).
Biology causing miosis the constriction of the pupil of the eye.
The miotic effects of certain drugs can help treat glaucoma effectively.
Tác dụng miotic của một số loại thuốc có thể điều trị glaucoma hiệu quả.
Miotic medications do not always work for every patient with eye issues.
Thuốc miotic không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi bệnh nhân có vấn đề về mắt.
Are miotic agents commonly used in social settings for eye treatment?
Các tác nhân miotic có thường được sử dụng trong các tình huống xã hội để điều trị mắt không?
Họ từ
Từ "miotic" được sử dụng trong lĩnh vực y học để chỉ một loại thuốc hoặc tình trạng gây co đồng tử của mắt. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp "miotikos", có nghĩa là "để làm nhỏ lại". Trong tiếng Anh, "miotic" được sử dụng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh y học nhất định, từ này có thể được sử dụng với tần suất cao hơn ở Mỹ. Phân loại miotic có thể bao gồm các thuốc như pilocarpine, thường được chỉ định trong điều trị bệnh glaucoma.
Từ "miotic" xuất phát từ gốc Latin "miotikos", có nghĩa là "làm nhỏ lại". Gốc từ này liên quan đến động từ "miō", có nghĩa là "giảm" hay "thu hẹp". Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất hoặc phản ứng làm co đồng tử của mắt. Thông qua sự phát triển từ nguyên nghĩa, "miotic" hiện nay không chỉ thể hiện khía cạnh sinh lý mà còn phản ánh tầm quan trọng trong các phương pháp điều trị liên quan đến mắt.
Từ "miotic" thường không xuất hiện phổ biến trong bối cảnh IELTS, đặc biệt trong các phần thi nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các tài liệu y khoa liên quan đến dược lý và sinh lý học, khi nói về thuốc gây co đồng tử hoặc ảnh hưởng đến các cơ chế điều khiển kích thước con ngươi. Do đó, từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành, liên quan đến chăm sóc sức khỏe và nghiên cứu y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp