Bản dịch của từ Miotic trong tiếng Việt
Miotic
Miotic (Adjective)
(sinh học) gây co đồng tử (co đồng tử của mắt).
Biology causing miosis the constriction of the pupil of the eye.
The miotic effects of certain drugs can help treat glaucoma effectively.
Tác dụng miotic của một số loại thuốc có thể điều trị glaucoma hiệu quả.
Miotic medications do not always work for every patient with eye issues.
Thuốc miotic không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi bệnh nhân có vấn đề về mắt.
Are miotic agents commonly used in social settings for eye treatment?
Các tác nhân miotic có thường được sử dụng trong các tình huống xã hội để điều trị mắt không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp