Bản dịch của từ Miotic trong tiếng Việt

Miotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miotic (Adjective)

01

(sinh học) gây co đồng tử (co đồng tử của mắt).

Biology causing miosis the constriction of the pupil of the eye.

Ví dụ

The miotic effects of certain drugs can help treat glaucoma effectively.

Tác dụng miotic của một số loại thuốc có thể điều trị glaucoma hiệu quả.

Miotic medications do not always work for every patient with eye issues.

Thuốc miotic không phải lúc nào cũng hiệu quả với mọi bệnh nhân có vấn đề về mắt.

Are miotic agents commonly used in social settings for eye treatment?

Các tác nhân miotic có thường được sử dụng trong các tình huống xã hội để điều trị mắt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Miotic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miotic

Không có idiom phù hợp