Bản dịch của từ Miro trong tiếng Việt
Miro

Miro (Noun)
The furniture in the social hall was made of miro wood.
Đồ đạc trong phòng xã hội được làm từ gỗ miro.
The local community planted miro trees for sustainable development.
Cộng đồng địa phương trồng cây miro cho phát triển bền vững.
The government implemented policies to protect the miro forests.
Chính phủ thực thi chính sách bảo vệ rừng miro.
Họ từ
Miro là một loại tranh vẽ hoặc hình ảnh được tạo ra bằng cách sử dụng kỹ thuật vẽ tự do, thường kết hợp giữa màu sắc rực rỡ và hình khối trừu tượng. Từ này cũng có thể đề cập đến nghệ sĩ Joan Miró, người đã phát triển một phong cách nghệ thuật riêng biệt trong thế kỷ 20. Trong tiếng Anh, từ "Miro" không có phiên bản khác biệt giữa Anh và Mỹ, và thường được sử dụng để chỉ cả nền nghệ thuật và nghệ sĩ.
Từ "miro" xuất phát từ tiếng Latin "mirare", có nghĩa là "nhìn" hay "thấy". Trong tiếng Latin, nguyên gốc này được sử dụng để diễn tả hành động quan sát và khám phá thế giới xung quanh. Qua thời gian, từ này đã phát triển thành các biến thể trong nhiều ngôn ngữ và hiện nay thường được sử dụng để chỉ sự ngạc nhiên hoặc cảm giác thần kỳ khi nhìn thấy điều gì đó. Ý nghĩa này vẫn giữ nguyên tính chất liên quan đến việc hướng mắt và cảm nhận.
Từ "miro" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh giáo dục và nghiên cứu, "miro" có thể được liên kết với các công cụ trực tuyến cho sự hợp tác và tư duy hình ảnh, phổ biến trong các cuộc họp và hội thảo. Từ này thường xuất hiện trong bài viết và thuyết trình về công nghệ giáo dục và phương pháp giảng dạy sáng tạo. Việc sử dụng từ này phản ánh sự thay đổi trong cách thức tương tác và học tập.