Bản dịch của từ Miry trong tiếng Việt
Miry

Miry (Adjective)
Giống hoặc có đặc điểm của vũng lầy; đầm lầy, lầy lội.
Resembling or characteristic of a mire; swampy, boggy.
The miry terrain made it difficult to navigate during the flood.
Địa hình lầy lội làm cho việc di chuyển trong lũ lụt trở nên khó khăn.
The miry conditions of the park deterred visitors after heavy rain.
Điều kiện lầy lội của công viên làm khách tham quan tránh xa sau mưa lớn.
The miry paths in the village were a challenge for residents daily.
Những con đường lầy lội ở làng là một thách thức hàng ngày cho cư dân.
Họ từ
Từ "miry" có nghĩa là chứa đầy bùn lầy, hay có tính chất lầy lội. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những nơi có đất đầm hoặc bùn ướt, khó đi lại. Trong tiếng Anh, "miry" phổ biến trong tiếng Anh Anh, ít thấy trong tiếng Anh Mỹ, nơi từ "muddy" thường được sử dụng thay thế. Sự khác biệt này thể hiện sự thay đổi về từ vựng và ngữ nghĩa, với "muddy" mang nghĩa tương tự nhưng có thói quen sử dụng rộng rãi hơn.
Từ "miry" bắt nguồn từ tiếng Latinh "mire", có nghĩa là "bùn" hay "bụi". Trong tiếng Anh, "miry" được sử dụng để miêu tả những vấn đề liên quan đến nước bùn hoặc điều kiện ẩm ướt, khó khăn trong việc di chuyển. Lịch sử sử dụng từ này có liên quan mật thiết đến các điều kiện tự nhiên, phản ánh trạng thái khắc nghiệt và khó khăn mà bùn mang lại. Hiện nay, "miry" không chỉ đề cập đến vật chất mà còn được sử dụng ẩn dụ cho các tình huống phức tạp, lộn xộn trong xã hội.
Từ "miry" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Trong ngữ cảnh khác, "miry" thường được sử dụng để miêu tả trạng thái bùn lầy, thường xuất hiện trong văn học hoặc mô tả thiên nhiên. Từ này chủ yếu gặp trong các tình huống liên quan đến mô tả cảnh quan hoặc điều kiện thời tiết ẩm ướt, nơi đất đai trở nên khó di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp