Bản dịch của từ Miry trong tiếng Việt

Miry

Adjective

Miry (Adjective)

mˈɑɪɚi
mˈɑɪɚi
01

Giống hoặc có đặc điểm của vũng lầy; đầm lầy, lầy lội.

Resembling or characteristic of a mire; swampy, boggy.

Ví dụ

The miry terrain made it difficult to navigate during the flood.

Địa hình lầy lội làm cho việc di chuyển trong lũ lụt trở nên khó khăn.

The miry conditions of the park deterred visitors after heavy rain.

Điều kiện lầy lội của công viên làm khách tham quan tránh xa sau mưa lớn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miry

Không có idiom phù hợp