Bản dịch của từ Mire trong tiếng Việt

Mire

Noun [U/C]Verb

Mire (Noun)

mˈɑɪɚ
mˈɑɪɹ
01

Một đoạn đất đầm lầy hoặc lầy lội.

A stretch of swampy or boggy ground

Ví dụ

The mire behind the school was a popular hangout spot.

Bãi lầy phía sau trường là nơi hẹn hò phổ biến.

Avoid walking into the mire during your nature hike.

Tránh đi vào bãi lầy khi đi bộ trong thiên nhiên.

Is the mire near the park safe for children to play?

Bãi lầy gần công viên có an toàn cho trẻ con chơi không?

The mire near the village is difficult to cross.

Bãi lầy gần làng khó đi qua.

Avoid walking through the mire to keep your shoes clean.

Tránh đi qua bãi lầy để giữ giày sạch.

02

Một tình huống phức tạp hoặc khó chịu mà khó có thể thoát ra được.

A complicated or unpleasant situation from which it is difficult to extricate oneself

Ví dụ

She found herself in a mire of conflicting opinions.

Cô ấy phát hiện mình trong một tình huống phức tạp của các ý kiến xung đột.

He managed to avoid getting stuck in the mire of gossip.

Anh ấy đã tránh bị kẹt trong tình huống phức tạp của lời đồn.

Are you currently facing a mire of social expectations and pressures?

Bạn hiện đang đối diện với một tình huống phức tạp của kỳ vọng và áp lực xã hội chưa?

The mire of poverty can be overwhelming for many families.

Bãi lầy của nghèo đối với nhiều gia đình.

She wanted to avoid the mire of gossip in her community.

Cô ấy muốn tránh xa bãi lầy của tin đồn trong cộng đồng của mình.

Mire (Verb)

mˈɑɪɚ
mˈɑɪɹ
01

Nguyên nhân bị mắc kẹt trong bùn.

Cause to become stuck in mud

Ví dụ

Her car mired in mud on the way to the IELTS test.

Xe cô ấy mắc kẹt trong bùn trên đường đến kỳ thi IELTS.

He did not want to be mired in any social controversies.

Anh ấy không muốn bị mắc kẹt trong bất kỳ tranh cãi xã hội nào.

Did the speaker mention how to avoid getting mired in societal issues?

Người nói đã đề cập cách tránh bị mắc kẹt trong các vấn đề xã hội chưa?

Her careless driving mired her car in the mud.

Việc lái xe bất cẩn của cô ấy làm xe cô ấy bị mắc kẹt trong bùn.

Avoid taking shortcuts that may mire your progress in the project.

Tránh việc rút ngắn đường có thể làm trì hoãn tiến độ dự án của bạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mire

Không có idiom phù hợp