Bản dịch của từ Mire trong tiếng Việt

Mire

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mire(Noun)

mˈɑɪɚ
mˈɑɪɹ
01

Một đoạn đất đầm lầy hoặc lầy lội.

A stretch of swampy or boggy ground.

Ví dụ
02

Một tình huống phức tạp hoặc khó chịu mà khó có thể thoát ra được.

A complicated or unpleasant situation from which it is difficult to extricate oneself.

Ví dụ

Mire(Verb)

mˈɑɪɚ
mˈɑɪɹ
01

Nguyên nhân bị mắc kẹt trong bùn.

Cause to become stuck in mud.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ