Bản dịch của từ Mire trong tiếng Việt
Mire

Mire (Noun)
The mire behind the school was a popular hangout spot.
Bãi lầy phía sau trường là nơi hẹn hò phổ biến.
Avoid walking into the mire during your nature hike.
Tránh đi vào bãi lầy khi đi bộ trong thiên nhiên.
Is the mire near the park safe for children to play?
Bãi lầy gần công viên có an toàn cho trẻ con chơi không?
The mire near the village is difficult to cross.
Bãi lầy gần làng khó đi qua.
Avoid walking through the mire to keep your shoes clean.
Tránh đi qua bãi lầy để giữ giày sạch.
Một tình huống phức tạp hoặc khó chịu mà khó có thể thoát ra được.
A complicated or unpleasant situation from which it is difficult to extricate oneself.
She found herself in a mire of conflicting opinions.
Cô ấy phát hiện mình trong một tình huống phức tạp của các ý kiến xung đột.
He managed to avoid getting stuck in the mire of gossip.
Anh ấy đã tránh bị kẹt trong tình huống phức tạp của lời đồn.
Are you currently facing a mire of social expectations and pressures?
Bạn hiện đang đối diện với một tình huống phức tạp của kỳ vọng và áp lực xã hội chưa?
The mire of poverty can be overwhelming for many families.
Bãi lầy của nghèo đối với nhiều gia đình.
She wanted to avoid the mire of gossip in her community.
Cô ấy muốn tránh xa bãi lầy của tin đồn trong cộng đồng của mình.
Mire (Verb)
Her car mired in mud on the way to the IELTS test.
Xe cô ấy mắc kẹt trong bùn trên đường đến kỳ thi IELTS.
He did not want to be mired in any social controversies.
Anh ấy không muốn bị mắc kẹt trong bất kỳ tranh cãi xã hội nào.
Did the speaker mention how to avoid getting mired in societal issues?
Người nói đã đề cập cách tránh bị mắc kẹt trong các vấn đề xã hội chưa?
Her careless driving mired her car in the mud.
Việc lái xe bất cẩn của cô ấy làm xe cô ấy bị mắc kẹt trong bùn.
Avoid taking shortcuts that may mire your progress in the project.
Tránh việc rút ngắn đường có thể làm trì hoãn tiến độ dự án của bạn.
Họ từ
Từ "mire" có nghĩa là sự lầy lội, bùn lầy, thường sử dụng để chỉ một tình huống khó khăn, gây cản trở. Trong tiếng Anh, "mire" có thể được sử dụng như danh từ và động từ. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không đáng kể ở từ này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "mire" thường liên quan đến điều kiện địa lý hoặc ẩn dụ về những thử thách trong cuộc sống.
Từ "mire" có nguồn gốc từ latinh "mirus", có nghĩa là "kỳ diệu" hoặc "đáng ngạc nhiên". Ban đầu, từ này chỉ trạng thái lầy lội, khó di chuyển, thường liên quan đến các khu vực ngập nước. Qua thời gian, nghĩa của từ đã được mở rộng để chỉ tình huống khó khăn, bế tắc trong cuộc sống hay công việc. Sự chuyển biến này phản ánh mối liên hệ giữa tình trạng lầy lội và cảm giác bị mắc kẹt về mặt tinh thần.
Từ "mire" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn viết và đọc với ý nghĩa về khó khăn hay cản trở. Trong các ngữ cảnh khác, "mire" thường được sử dụng để chỉ sự lầy lội, hoặc tình trạng bị mắc kẹt, thường liên quan đến môi trường tự nhiên hoặc tình huống khó khăn trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp