Bản dịch của từ Misanthropical trong tiếng Việt
Misanthropical

Misanthropical (Adjective)
His misanthropical views make it hard for him to socialize.
Quan điểm người đó có tính chất ghét bỏ nhân loại khiến anh ta khó giao tiếp.
She is not misanthropical; she volunteers every week at the shelter.
Cô ấy không có tính chất ghét bỏ nhân loại; cô ấy tình nguyện mỗi tuần tại nơi trú ẩn.
Are misanthropical attitudes common among young people today?
Liệu thái độ ghét bỏ nhân loại có phổ biến trong giới trẻ ngày nay không?
Misanthropical (Noun)
John is a misanthropical individual who rarely participates in social events.
John là một người có tính chất ghét loài người, hiếm khi tham gia sự kiện xã hội.
Many misanthropical people do not enjoy large gatherings or parties.
Nhiều người có tính chất ghét loài người không thích những buổi tụ tập lớn hay tiệc tùng.
Is being misanthropical a common trait among social activists?
Có phải tính chất ghét loài người là đặc điểm phổ biến trong các nhà hoạt động xã hội không?
Họ từ
Misanthropical là tính từ mô tả thái độ hoặc tình cảm tiêu cực đối với nhân loại, thể hiện sự khinh bỉ hoặc không tin tưởng vào con người. Từ này xuất phát từ từ "misanthrope", nghĩa là người ghét loài người. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng của từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Misanthropical thường được sử dụng trong văn học để phản ánh sự bi quan về bản chất con người.
Từ "misanthropical" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, được hình thành từ "misanthrope", kết hợp với hậu tố "-ical". "Misanthrope" xuất phát từ "miso-" có nghĩa là "ghét" và "anthropos", nghĩa là "con người". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 17 để chỉ những người có thái độ thù địch hoặc nghi ngờ đối với nhân loại. Ngày nay, "misanthropical" được dùng để mô tả các tính chất hay quan điểm liên quan đến sự bài xích con người, phản ánh lịch sử và ngữ nghĩa của từ gốc.
Từ "misanthropical" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này được sử dụng hạn chế, chủ yếu trong văn chương hoặc các bài viết phê bình liên quan đến tâm lý và xã hội học. Các tình huống thường gặp bao gồm thảo luận về sự cô lập xã hội hoặc thái độ tiêu cực của một cá nhân đối với loài người, thường trong nghiên cứu hoặc phân tích văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp