Bản dịch của từ Misassign trong tiếng Việt
Misassign

Misassign (Verb)
Phân công sai; gán nhầm người hoặc vật.
To assign erroneously to attribute to the wrong person or thing.
Teachers often misassign grades to students in large classes like Biology.
Giáo viên thường gán điểm sai cho học sinh trong các lớp lớn như Sinh học.
The committee did not misassign responsibilities during the community project.
Ủy ban không gán sai trách nhiệm trong dự án cộng đồng.
Did the school misassign roles in the upcoming social event?
Trường có gán sai vai trò trong sự kiện xã hội sắp tới không?
Dạng động từ của Misassign (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misassign |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misassigned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misassigned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misassigns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misassigning |
Từ "misassign" có nghĩa là giao nhiệm vụ hoặc chỉ định sai người hoặc sai công việc nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý và giáo dục để chỉ việc không phân bổ đúng cách trách nhiệm hoặc quyền hạn. Trong cả British English và American English, "misassign" được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong những ngữ cảnh cụ thể, có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng và sự phổ biến của từ này.
Từ "misassign" được hình thành từ hai phần: tiền tố "mis-" trong tiếng Latinh có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm lẫn" và động từ "assign" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "assingere", nghĩa là "gán cho" hay "phân bổ". Việc kết hợp này phản ánh một hành động phân công sai lệch, đồng thời thể hiện sự sai sót trong việc phân loại hoặc ủy quyền. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển trong ngữ nghĩa, từ một hành động đơn giản đến những tình huống phức tạp trong quản lý và tổ chức.
Từ "misassign" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe và Viết. Trong kỹ năng Đọc và Nói, từ này cũng ít xuất hiện do tính chất chuyên ngành của nó. "Misassign" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật và công việc, đặc biệt trong các lĩnh vực như quản lý dự án và phân tích dữ liệu, nơi có thể xảy ra việc phân công nhiệm vụ hoặc tài nguyên không chính xác.