Bản dịch của từ Misassign trong tiếng Việt

Misassign

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misassign (Verb)

mɨsˈæsɡɨn
mɨsˈæsɡɨn
01

Phân công sai; gán nhầm người hoặc vật.

To assign erroneously to attribute to the wrong person or thing.

Ví dụ

Teachers often misassign grades to students in large classes like Biology.

Giáo viên thường gán điểm sai cho học sinh trong các lớp lớn như Sinh học.

The committee did not misassign responsibilities during the community project.

Ủy ban không gán sai trách nhiệm trong dự án cộng đồng.

Did the school misassign roles in the upcoming social event?

Trường có gán sai vai trò trong sự kiện xã hội sắp tới không?

Dạng động từ của Misassign (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misassign

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misassigned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misassigned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misassigns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misassigning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misassign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misassign

Không có idiom phù hợp