Bản dịch của từ Miscreate trong tiếng Việt
Miscreate

Miscreate (Verb)
Tạo ra hoặc hình thành không đúng cách, sai trái hoặc có mục đích xấu.
To create or form improperly wrongly or with evil intent.
Some leaders miscreate conflict for personal gain during elections.
Một số lãnh đạo tạo ra xung đột vì lợi ích cá nhân trong bầu cử.
They do not miscreate policies that harm the community.
Họ không tạo ra các chính sách gây hại cho cộng đồng.
Can politicians miscreate issues to distract from real problems?
Liệu các chính trị gia có thể tạo ra vấn đề để phân tâm khỏi thực tế không?
Họ từ
Từ "miscreate" là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa tạo ra hoặc hình thành sai. Đây là một từ hiếm gặp, thường không được sử dụng trong văn viết hàng ngày. Trong bối cảnh ngôn ngữ, "miscreate" có thể được sử dụng để chỉ hành động sáng tạo một thứ gì đó không đúng hay không chính xác, nhưng không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Từ này thể hiện sự thiếu hụt trong việc hiểu biết hoặc áp dụng các nguyên tắc sáng tạo đúng đắn.
Từ "miscreate" xuất phát từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mānsus", có nghĩa là "không đúng" hoặc "sai". Kết hợp với động từ "create", bắt nguồn từ tiếng Latinh "creare", có nghĩa là "tạo ra" hoặc "sinh ra", "miscreate" mang ý nghĩa là tạo ra một thứ gì đó một cách sai lầm hoặc không chính xác. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng quá trình sáng tạo không thành công hoặc có lỗi, phù hợp với ý nghĩa hiện nay của nó trong ngữ cảnh nghệ thuật và sản xuất.
Từ "miscreate" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc triết học để chỉ hành động tạo ra sai lầm hoặc không chính xác. Trong nghiên cứu ngôn ngữ, "miscreate" có thể được áp dụng khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự hiểu lầm trong quá trình sáng tác hoặc thể hiện ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp