Bản dịch của từ Miscreated trong tiếng Việt
Miscreated

Miscreated (Adjective)
Được tạo ra hoặc hình thành sai hoặc không tự nhiên; biến dạng.
Created or formed wrongly or unnaturally misshapen.
The miscreated policies harmed many families in the community last year.
Các chính sách được tạo ra sai lầm đã gây hại cho nhiều gia đình trong cộng đồng năm ngoái.
These miscreated programs do not support the needs of local residents.
Những chương trình được tạo ra sai lầm này không hỗ trợ nhu cầu của cư dân địa phương.
Are miscreated social initiatives common in urban areas like Los Angeles?
Các sáng kiến xã hội được tạo ra sai lầm có phổ biến ở các khu đô thị như Los Angeles không?
Họ từ
Từ "miscreated" là một động từ được hình thành từ tiền tố "mis-" và động từ "create", có nghĩa là tạo ra một cách sai lầm hoặc không chính xác. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "miscreated" thường được sử dụng ít phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng để chỉ sự việc bị tạo ra không đạt yêu cầu, như trong văn bản khoa học hoặc phê bình nghệ thuật. Trong phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ này.
Từ "miscreated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai lầm" hoặc "nhầm lẫn" và động từ "create" từ "creare", có nghĩa là "tạo ra". Từ này mang ý nghĩa miêu tả một sự sáng tạo không đúng đắn hoặc không hoàn thiện. Xuất hiện lần đầu ở thế kỷ 19, "miscreated" đã được áp dụng trong các văn cảnh văn học và triết học để chỉ sự thất bại trong việc tạo ra hoặc sản xuất ra cái gì đó mong muốn, mang hàm ý đánh giá tiêu cực về chất lượng hoặc bản chất của sản phẩm được tạo ra.
Từ "miscreated" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu do tính chất hiếm gặp và ít được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật. Từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học hoặc thảo luận triết học liên quan đến các chủ đề như tạo ra, sai lầm trong sáng tạo hoặc các vấn đề đạo đức. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này có thể không được sử dụng phổ biến và thường cần ngữ cảnh rõ ràng để làm nổi bật ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp