Bản dịch của từ Miscreation trong tiếng Việt
Miscreation

Miscreation (Noun)
The miscreation of laws can lead to social injustice in communities.
Việc tạo ra các luật sai lầm có thể dẫn đến bất công xã hội.
The miscreation of public policies harmed many families in 2022.
Việc tạo ra chính sách công sai lầm đã gây hại cho nhiều gia đình năm 2022.
Is the miscreation of social programs affecting the youth today?
Liệu việc tạo ra sai lầm các chương trình xã hội có ảnh hưởng đến thanh niên hôm nay không?
Họ từ
Từ "miscreation" có nghĩa là sự sáng tạo sai lầm, thường chỉ đến những sản phẩm hoặc ý tưởng được hình thành bởi sự hiểu lầm hoặc sai sót trong quá trình sáng tạo. Thuật ngữ này ít gặp trong tiếng Anh hiện đại và không phân biệt rõ ở Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng "miscreation" chủ yếu mang sắc thái tiêu cực, thường được dùng trong ngữ cảnh phê phán các tác phẩm nghệ thuật hoặc lý thuyết không chính xác.
Từ "miscreation" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "miser", nghĩa là sai lầm, và "creation" từ động từ Latinh "creare", có nghĩa là tạo ra. "Miscreation" chỉ sự tạo ra sai lầm hoặc không chính xác, thường được hiểu là kết quả tiêu cực của một quá trình sáng tạo. Lịch sử từ này phản ánh mối quan hệ giữa sự sáng tạo và những sai sót có thể xảy ra trong bất kỳ lĩnh vực nào, từ nghệ thuật đến khoa học.
Từ "miscreation" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bài thi IELTS và ít xuất hiện trong các thành phần như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, "miscreation" thường được sử dụng để miêu tả sự tạo ra sai lầm hoặc không chính xác của một đối tượng hoặc ý tưởng. Thuật ngữ này có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, văn học, hoặc triết học, nơi các tác giả phân tích sự phát sinh của các hình thức sáng tạo không đạt yêu cầu hoặc lệch lạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp