Bản dịch của từ Miserableness trong tiếng Việt
Miserableness

Miserableness (Noun)
The miserableness of the homeless is often overlooked in society.
Sự khổ sở của người vô gia cư thường bị bỏ qua trong xã hội.
Many do not understand the miserableness of living in poverty.
Nhiều người không hiểu sự khổ sở khi sống trong nghèo đói.
Is the miserableness of the elderly increasing in urban areas?
Sự khổ sở của người cao tuổi có đang gia tăng ở khu vực đô thị không?
Miserableness (Noun Uncountable)
Many people experience miserableness during economic downturns like the 2008 crisis.
Nhiều người trải qua sự buồn bã trong thời kỳ suy thoái kinh tế như khủng hoảng 2008.
She does not want to live in a state of miserableness anymore.
Cô ấy không muốn sống trong trạng thái buồn bã nữa.
Is miserableness common among the unemployed in our society today?
Liệu sự buồn bã có phổ biến trong số những người thất nghiệp trong xã hội chúng ta không?
Họ từ
Từ "miserableness" chỉ trạng thái cực kỳ khốn khổ và bất hạnh, thường liên quan đến cảm giác đau khổ sâu sắc. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng và có thể bị thay thế bằng "misery" trong nhiều ngữ cảnh. Từ tương đương trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt, tuy nhiên, "miserableness" thường mang âm hưởng trang trọng hơn trong văn bản chính thức.
Từ "miserableness" có gốc từ tiếng Latin "miserabilis", có nghĩa là "đáng thương" hoặc "đáng tiếc". Từ này được cấu thành từ yếu tố "miser" (khổ đau, bất hạnh) và hậu tố "-abilis" (có khả năng, có thể). Xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, nó phản ánh trạng thái cảm xúc tồi tệ. Hiện nay, "miserableness" chỉ trạng thái của sự khổ sở hoặc đau khổ, liên kết chặt chẽ với những nguyên nhân cảm xúc và tâm lý hiện đại.
Từ "miserableness" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi này, thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả cảm giác khổ sở hoặc tình trạng bất hạnh. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong các tác phẩm văn học và báo chí để thể hiện sự thống khổ của nhân vật hoặc con người trong xã hội. Sự sử dụng hạn chế của "miserableness" khiến nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp