Bản dịch của từ Misidentification trong tiếng Việt
Misidentification
Misidentification (Noun)
Hành động nhận biết sai cái gì đó hoặc ai đó.
The act of incorrectly recognizing something or someone.
The misidentification of John as a criminal caused public outrage last week.
Việc nhận nhầm John là tội phạm đã gây phẫn nộ công chúng tuần trước.
Many people believe the misidentification of individuals can harm their reputation.
Nhiều người tin rằng việc nhận nhầm cá nhân có thể làm hại danh tiếng của họ.
Is the misidentification of suspects common in police investigations today?
Việc nhận nhầm nghi phạm có phổ biến trong các cuộc điều tra của cảnh sát hôm nay không?