Bản dịch của từ Misidentification trong tiếng Việt

Misidentification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misidentification (Noun)

01

Hành động nhận biết sai cái gì đó hoặc ai đó.

The act of incorrectly recognizing something or someone.

Ví dụ

The misidentification of John as a criminal caused public outrage last week.

Việc nhận nhầm John là tội phạm đã gây phẫn nộ công chúng tuần trước.

Many people believe the misidentification of individuals can harm their reputation.

Nhiều người tin rằng việc nhận nhầm cá nhân có thể làm hại danh tiếng của họ.

Is the misidentification of suspects common in police investigations today?

Việc nhận nhầm nghi phạm có phổ biến trong các cuộc điều tra của cảnh sát hôm nay không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misidentification cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misidentification

Không có idiom phù hợp