Bản dịch của từ Misidentification trong tiếng Việt
Misidentification
Misidentification (Noun)
Hành động nhận biết sai cái gì đó hoặc ai đó.
The act of incorrectly recognizing something or someone.
The misidentification of John as a criminal caused public outrage last week.
Việc nhận nhầm John là tội phạm đã gây phẫn nộ công chúng tuần trước.
Many people believe the misidentification of individuals can harm their reputation.
Nhiều người tin rằng việc nhận nhầm cá nhân có thể làm hại danh tiếng của họ.
Is the misidentification of suspects common in police investigations today?
Việc nhận nhầm nghi phạm có phổ biến trong các cuộc điều tra của cảnh sát hôm nay không?
"Misidentification" là một danh từ chỉ việc xác định sai một người, vật hoặc khái niệm. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, hình sự học và sinh học. Đối với tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, "misidentification" có thể có những tác động khác nhau tùy thuộc vào hệ thống pháp luật của từng quốc gia.
Từ "misidentification" được hình thành từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm", và gốc từ "identification" bắt nguồn từ từ "identificare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "nhận ra" hoặc "xác định". Sự kết hợp này phản ánh một hành động xác định sai một đối tượng hoặc sự việc nào đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường ám chỉ các vấn đề liên quan đến nhận diện sai lầm trong các lĩnh vực như tâm lý học, pháp lý và khoa học.
Từ "misidentification" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, thường không được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Trong IELTS Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong các chủ đề về tâm lý học hoặc pháp luật. Trong Reading và Writing, "misidentification" thường liên quan đến nghiên cứu khoa học hoặc phân tích xã hội, chủ yếu được sử dụng để mô tả việc nhận diện sai người hoặc vật trong các nghiên cứu liên quan đến nhận thức và pháp lý.