Bản dịch của từ Misinforming trong tiếng Việt
Misinforming

Misinforming (Verb)
Cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn cho ai đó.
To give false or misleading information to someone.
The news outlet is misinforming the public about the recent protests.
Cơ quan truyền thông đang cung cấp thông tin sai lệch về các cuộc biểu tình gần đây.
They are not misinforming citizens about the health guidelines.
Họ không cung cấp thông tin sai lệch về các hướng dẫn sức khỏe.
Are social media platforms misinforming users about important events?
Các nền tảng mạng xã hội có đang cung cấp thông tin sai lệch cho người dùng về các sự kiện quan trọng không?
Dạng động từ của Misinforming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misinform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misinformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misinformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misinforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misinforming |
Họ từ
Từ "misinforming" là động từ hiện tại phân từ của động từ "misinform", có nghĩa là cung cấp thông tin sai lệch hoặc không chính xác cho ai đó. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách viết, phát âm hay nghĩa sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "misinforming" thường được dùng để chỉ việc vô tình hoặc cố ý làm cho người khác hiểu sai thông tin, dẫn đến những hiểu lầm có thể nghiêm trọng.
Từ "misinforming" bắt nguồn từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm", và động từ "inform", xuất phát từ tiếng Latinh "informare", tức là "hình thành", "cung cấp thông tin". Trong lịch sử, "inform" đã diễn ra sự chuyển biến từ việc cung cấp tri thức đến nghĩa chính xác hơn, đề cập đến việc cung cấp thông tin có tính đúng đắn. Hiện nay, "misinforming" chỉ hành động cung cấp thông tin sai lệch, tạo ra sự nhầm lẫn và hiểu lầm, thể hiện sự phản ánh rõ nét của nguồn gốc từ ngữ này.
Từ "misinforming" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do đặc thù ngữ nghĩa liên quan đến việc cung cấp thông tin sai lệch. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và báo chí, từ này thường được sử dụng để chỉ trách nhiệm của cá nhân hoặc tổ chức trong việc truyền đạt thông tin không chính xác. Việc hiểu rõ khái niệm này có thể giúp người học nâng cao khả năng phân tích thông tin và phản biện trong các diễn đàn xã hội và học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
