Bản dịch của từ Misinforming trong tiếng Việt

Misinforming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misinforming(Verb)

mɪsɪnfˈɔɹmɪŋ
mɪsɪnfˈɔɹmɪŋ
01

Cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn cho ai đó.

To give false or misleading information to someone.

Ví dụ

Dạng động từ của Misinforming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misinform

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misinformed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misinformed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misinforms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misinforming

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ