Bản dịch của từ Misinforming trong tiếng Việt

Misinforming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misinforming (Verb)

mɪsɪnfˈɔɹmɪŋ
mɪsɪnfˈɔɹmɪŋ
01

Cung cấp thông tin sai lệch hoặc gây nhầm lẫn cho ai đó.

To give false or misleading information to someone.

Ví dụ

The news outlet is misinforming the public about the recent protests.

Cơ quan truyền thông đang cung cấp thông tin sai lệch về các cuộc biểu tình gần đây.

They are not misinforming citizens about the health guidelines.

Họ không cung cấp thông tin sai lệch về các hướng dẫn sức khỏe.

Are social media platforms misinforming users about important events?

Các nền tảng mạng xã hội có đang cung cấp thông tin sai lệch cho người dùng về các sự kiện quan trọng không?

Dạng động từ của Misinforming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misinform

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misinformed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misinformed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misinforms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misinforming

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misinforming/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] As such, users' personal data may be extracted and used against their will, for blackmail, property fraud or [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021

Idiom with Misinforming

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.