Bản dịch của từ Misinforms trong tiếng Việt

Misinforms

Verb

Misinforms (Verb)

mɨsˌɪnfˈɔɹmz
mɨsˌɪnfˈɔɹmz
01

Để cung cấp cho ai đó thông tin đó là không chính xác.

To give someone information that is not correct.

Ví dụ

The news article misinforms readers about the recent protest in Chicago.

Bài báo đã cung cấp thông tin sai lệch về cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.

Social media often misinforms users about health and safety issues.

Mạng xã hội thường cung cấp thông tin sai lệch về sức khỏe và an toàn.

Does the government misinform citizens about social welfare programs?

Liệu chính phủ có cung cấp thông tin sai lệch cho công dân về các chương trình phúc lợi xã hội không?

Dạng động từ của Misinforms (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misinform

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misinformed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misinformed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misinforms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misinforming

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misinforms cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misinforms

Không có idiom phù hợp