Bản dịch của từ Misinforms trong tiếng Việt
Misinforms
Misinforms (Verb)
Để cung cấp cho ai đó thông tin đó là không chính xác.
To give someone information that is not correct.
The news article misinforms readers about the recent protest in Chicago.
Bài báo đã cung cấp thông tin sai lệch về cuộc biểu tình gần đây ở Chicago.
Social media often misinforms users about health and safety issues.
Mạng xã hội thường cung cấp thông tin sai lệch về sức khỏe và an toàn.
Does the government misinform citizens about social welfare programs?
Liệu chính phủ có cung cấp thông tin sai lệch cho công dân về các chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Misinforms (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misinform |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misinformed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misinformed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misinforms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misinforming |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Misinforms cùng Chu Du Speak