Bản dịch của từ Misjudgments trong tiếng Việt

Misjudgments

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misjudgments (Noun)

mɪsdʒˈʌdʒmnts
mɪsdʒˈʌdʒmnts
01

Hành động đưa ra phán quyết sai.

The action of making a wrong judgment.

Ví dụ

Many misjudgments occur when people ignore cultural differences in communication.

Nhiều sự đánh giá sai lầm xảy ra khi mọi người bỏ qua sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.

Misjudgments about social issues can lead to serious misunderstandings among communities.

Những đánh giá sai lầm về các vấn đề xã hội có thể dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng giữa các cộng đồng.

Can misjudgments in social behavior affect public opinion significantly?

Liệu những đánh giá sai lầm trong hành vi xã hội có ảnh hưởng lớn đến dư luận không?

Misjudgments (Noun Countable)

mɪsdʒˈʌdʒmnts
mɪsdʒˈʌdʒmnts
01

Một trường hợp hoặc hành động đánh giá sai.

An instance or act of misjudging.

Ví dụ

Many misjudgments occur in social situations due to lack of communication.

Nhiều sự đánh giá sai lầm xảy ra trong các tình huống xã hội do thiếu giao tiếp.

Her misjudgments about people's intentions caused misunderstandings in the group.

Những sự đánh giá sai lầm của cô ấy về ý định của mọi người đã gây ra hiểu lầm trong nhóm.

Can you identify common misjudgments in social interactions among teenagers?

Bạn có thể nhận diện những sự đánh giá sai lầm thường gặp trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misjudgments/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misjudgments

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.