Bản dịch của từ Misjudgments trong tiếng Việt
Misjudgments

Misjudgments (Noun)
Many misjudgments occur when people ignore cultural differences in communication.
Nhiều sự đánh giá sai lầm xảy ra khi mọi người bỏ qua sự khác biệt văn hóa trong giao tiếp.
Misjudgments about social issues can lead to serious misunderstandings among communities.
Những đánh giá sai lầm về các vấn đề xã hội có thể dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng giữa các cộng đồng.
Can misjudgments in social behavior affect public opinion significantly?
Liệu những đánh giá sai lầm trong hành vi xã hội có ảnh hưởng lớn đến dư luận không?
Misjudgments (Noun Countable)
Một trường hợp hoặc hành động đánh giá sai.
An instance or act of misjudging.
Many misjudgments occur in social situations due to lack of communication.
Nhiều sự đánh giá sai lầm xảy ra trong các tình huống xã hội do thiếu giao tiếp.
Her misjudgments about people's intentions caused misunderstandings in the group.
Những sự đánh giá sai lầm của cô ấy về ý định của mọi người đã gây ra hiểu lầm trong nhóm.
Can you identify common misjudgments in social interactions among teenagers?
Bạn có thể nhận diện những sự đánh giá sai lầm thường gặp trong các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?
"Misjudgments" là danh từ số nhiều của "misjudgment", chỉ những phạm sai lầm trong việc đánh giá hoặc nhận định về một tình huống, con người hoặc sự vật. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm "j" hơn so với cách phát âm của tiếng Anh Mỹ. Sự nhận thức về misjudgments thường có tính chất xã hội và tâm lý, ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của cá nhân.
Từ "misjudgments" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sai lầm" hoặc "không đúng", kết hợp với danh từ "judgment" xuất phát từ tiếng Latin "judicium", nghĩa là "phán xét". Lịch sử sử dụng của từ này phản ánh sự không chính xác trong đánh giá hoặc nhận thức về một vấn đề nào đó. Ngày nay, "misjudgments" thường được sử dụng để chỉ những quyết định sai lầm do sự thiếu thông tin hoặc hiểu lầm, tạo ra các hệ quả tiêu cực trong xã hội.
Từ "misjudgments" chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi thí sinh cần thảo luận về sự sai lầm trong đánh giá hoặc quyết định. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng trong ngữ cảnh học thuật và phê phán, nó có thể xuất hiện khi phân tích các kết quả nghiên cứu hoặc quyết định cá nhân. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận