Bản dịch của từ Mismean trong tiếng Việt
Mismean

Mismean (Verb)
(a) có ý nghĩa hoặc có ý định sai lầm hoặc không hoàn hảo. (b) hiểu sai.
A to mean or intend mistakenly or imperfectly b to misinterpret.
Many people mismean social media's impact on real-life relationships.
Nhiều người hiểu sai tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ thực.
Experts do not mismean the effects of online bullying on teenagers.
Các chuyên gia không hiểu sai tác động của bắt nạt trực tuyến đến thanh thiếu niên.
Do you think they mismean the purpose of community service?
Bạn có nghĩ rằng họ hiểu sai mục đích của dịch vụ cộng đồng không?
Mismean là một động từ, có nghĩa là hiểu sai hoặc diễn đạt sai một điều gì đó, thường dẫn đến sự nhầm lẫn về ý nghĩa. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Tiếng Anh Anh và Tiếng Anh Mỹ cả về phát âm, cách viết lẫn ngữ nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này có phần hạn chế trong văn viết chính thức và thường được áp dụng trong các ngữ cảnh không chính thức hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "mismean" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tiền tố "mis-" có nghĩa là sai lệch, không đúng và từ "mean", bắt nguồn từ tiếng Bắc Âu cổ "meina", mang nghĩa là có nghĩa hoặc ý nghĩa. Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa việc diễn đạt ý nghĩa sai trái và những hiểu lầm có thể xảy ra. Hiện nay, "mismean" thường được sử dụng để chỉ việc hiểu sai hoặc diễn giải một khái niệm nào đó không chính xác.
Từ "mismean" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thiên về ngữ cảnh chuyên ngành và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống nghiên cứu hoặc phân tích ngôn ngữ, khi nói về việc hiểu sai hoặc đánh giá sai một ý nghĩa. Trong văn viết học thuật, thuật ngữ này có thể được áp dụng để chỉ sự không chính xác trong diễn giải các khái niệm hoặc thông tin.