Bản dịch của từ Mismean trong tiếng Việt

Mismean

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mismean (Verb)

01

(a) có ý nghĩa hoặc có ý định sai lầm hoặc không hoàn hảo. (b) hiểu sai.

A to mean or intend mistakenly or imperfectly b to misinterpret.

Ví dụ

Many people mismean social media's impact on real-life relationships.

Nhiều người hiểu sai tác động của mạng xã hội đến các mối quan hệ thực.

Experts do not mismean the effects of online bullying on teenagers.

Các chuyên gia không hiểu sai tác động của bắt nạt trực tuyến đến thanh thiếu niên.

Do you think they mismean the purpose of community service?

Bạn có nghĩ rằng họ hiểu sai mục đích của dịch vụ cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mismean cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mismean

Không có idiom phù hợp