Bản dịch của từ Misnaming trong tiếng Việt

Misnaming

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misnaming (Verb)

mɨsnˈæmɨŋ
mɨsnˈæmɨŋ
01

Đặt tên hoặc gọi ai đó hoặc cái gì đó bằng tên sai.

To name or call someone or something by the wrong name.

Ví dụ

They are misnaming the new social program as ineffective and outdated.

Họ đang gọi sai tên chương trình xã hội mới là không hiệu quả và lỗi thời.

The critics are not misnaming the charity event; it was poorly organized.

Các nhà phê bình không gọi sai tên sự kiện từ thiện; nó được tổ chức kém.

Are they misnaming the local festival as something else this year?

Họ có đang gọi sai tên lễ hội địa phương là một cái gì đó khác năm nay không?

Dạng động từ của Misnaming (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misname

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misnamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misnamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misnames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misnaming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misnaming cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misnaming

Không có idiom phù hợp