Bản dịch của từ Misnaming trong tiếng Việt
Misnaming
Misnaming (Verb)
They are misnaming the new social program as ineffective and outdated.
Họ đang gọi sai tên chương trình xã hội mới là không hiệu quả và lỗi thời.
The critics are not misnaming the charity event; it was poorly organized.
Các nhà phê bình không gọi sai tên sự kiện từ thiện; nó được tổ chức kém.
Are they misnaming the local festival as something else this year?
Họ có đang gọi sai tên lễ hội địa phương là một cái gì đó khác năm nay không?
Dạng động từ của Misnaming (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misname |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misnamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misnamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misnames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misnaming |