Bản dịch của từ Misplaces trong tiếng Việt
Misplaces
Misplaces (Verb)
Tạm thời mất dấu (cái gì đó)
To lose track of something temporarily.
I often misplace my phone during social events like parties.
Tôi thường làm mất điện thoại trong các sự kiện xã hội như tiệc.
She does not misplace her keys; she is very organized.
Cô ấy không làm mất chìa khóa; cô ấy rất ngăn nắp.
Do you misplace your wallet when meeting friends at cafes?
Bạn có làm mất ví khi gặp bạn ở quán cà phê không?
Phân bổ không đúng hoặc bất công.
To allocate incorrectly or unjustly.
Many governments misplace funds meant for social welfare programs.
Nhiều chính phủ đã phân bổ sai quỹ cho các chương trình phúc lợi xã hội.
They do not misplace resources in community development projects anymore.
Họ không còn phân bổ sai tài nguyên trong các dự án phát triển cộng đồng nữa.
Why do organizations misplace donations for social causes?
Tại sao các tổ chức lại phân bổ sai khoản quyên góp cho các nguyên nhân xã hội?
Many people misplaces their keys at social events like weddings.
Nhiều người để nhầm chìa khóa tại các sự kiện xã hội như đám cưới.
She does not misplaces her phone during social gatherings anymore.
Cô ấy không để nhầm điện thoại trong các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Why do guests often misplaces their coats at parties?
Tại sao khách thường để nhầm áo khoác tại các bữa tiệc?
Dạng động từ của Misplaces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misplace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misplaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misplaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misplaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misplacing |
Misplaces (Noun)
Many people misplaces their trust in unreliable social media sources.
Nhiều người đặt niềm tin sai chỗ vào nguồn tin không đáng tin cậy.
She does not misplaces her time on unimportant social events.
Cô ấy không lãng phí thời gian vào các sự kiện xã hội không quan trọng.
Why do communities misplaces their resources during social crises?
Tại sao các cộng đồng lại đặt sai chỗ nguồn lực trong khủng hoảng xã hội?
Một trạng thái không đúng chỗ.
A state of being out of place.
Many people feel misplaces in large social gatherings like parties.
Nhiều người cảm thấy lạc lõng trong các buổi tụ tập xã hội lớn như tiệc.
She does not experience misplaces at community events in her town.
Cô ấy không cảm thấy lạc lõng tại các sự kiện cộng đồng ở thị trấn của mình.
Do you often notice misplaces among new members in social clubs?
Bạn có thường nhận thấy sự lạc lõng giữa các thành viên mới trong câu lạc bộ không?
Một lỗi trong việc định vị hoặc phân bổ.
A mistake in positioning or allocation.
Many misplaces in social programs waste taxpayer money each year.
Nhiều sự sai sót trong chương trình xã hội lãng phí tiền thuế hàng năm.
The report does not include any misplaces in the funding allocation.
Báo cáo không bao gồm bất kỳ sai sót nào trong phân bổ ngân sách.
Are there any misplaces in the social policy recommendations?
Có sai sót nào trong các khuyến nghị chính sách xã hội không?