Bản dịch của từ Misplaces trong tiếng Việt
Misplaces
Verb Noun [U/C]
Misplaces (Verb)
mɨsplˈeɪsɨz
mɨsplˈeɪsɨz
01
Tạm thời mất dấu (cái gì đó)
To lose track of something temporarily.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Phân bổ không đúng hoặc bất công.
To allocate incorrectly or unjustly.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Dạng động từ của Misplaces (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misplace |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misplaced |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misplaced |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misplaces |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misplacing |
Misplaces (Noun)
mɨsplˈeɪsɨz
mɨsplˈeɪsɨz
02
Một trạng thái không đúng chỗ.
A state of being out of place.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một lỗi trong việc định vị hoặc phân bổ.
A mistake in positioning or allocation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Misplaces
Không có idiom phù hợp