Bản dịch của từ Missal trong tiếng Việt

Missal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missal (Noun)

mˈɪsl
mˈɪsl
01

Một cuốn sách chứa các văn bản được sử dụng trong thánh lễ công giáo suốt cả năm.

A book containing the texts used in the catholic mass throughout the year.

Ví dụ

The church distributed missals to everyone attending the Sunday service.

Nhà thờ phát tán sách thánh lễ cho mọi người tham dự buổi lễ Chủ nhật.

They did not bring a missal for the Christmas Mass.

Họ đã không mang theo sách thánh lễ cho buổi lễ Giáng sinh.

Did you find the missal for the Easter celebration?

Bạn đã tìm thấy sách thánh lễ cho lễ Phục sinh chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/missal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Missal

Không có idiom phù hợp