Bản dịch của từ Missive trong tiếng Việt
Missive

Missive (Noun)
Một lá thư, đặc biệt là một lá thư dài hoặc chính thức.
A letter especially a long or official one.
She received a missive from her long-lost friend.
Cô ấy nhận được một bức thư từ người bạn mất tích của mình.
He didn't send the missive to the wrong address.
Anh ấy không gửi bức thư đến địa chỉ sai.
Did you read the missive about the upcoming social event?
Bạn đã đọc bức thư về sự kiện xã hội sắp tới chưa?
Họ từ
"Missive" là một danh từ tiếng Anh, chỉ một thông điệp hoặc bức thư được gửi đi, thường trong bối cảnh chính thức hoặc trang trọng. Từ này thường được sử dụng để chỉ những thông báo quan trọng hoặc văn bản giao tiếp chính thức giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, "missive" ít phổ biến hơn trong ngôn ngữ hàng ngày và thường xuất hiện trong văn chương hoặc các tài liệu pháp lý.
Từ "missive" xuất phát từ tiếng Latin "missivus", có nghĩa là "được gửi đi" (to send). "Missive" xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15, gắn liền với các văn bản hoặc thông điệp được truyền đạt qua thư từ. Sự phát triển này phản ánh chức năng của nó trong việc truyền đạt thông tin giữa các cá nhân hoặc tổ chức, làm nổi bật vai trò của nó trong giao tiếp chính thức và hành chính. Nói chung, từ này khẳng định tính chất gởi-giao của thông điệp.
Từ "missive" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các văn bản học thuật hoặc pháp lý liên quan đến thư tín chính thức hoặc thông báo. Trong ngữ cảnh đời sống, "missive" thường chỉ các loại thư từ hoặc thông điệp có tính chất trang trọng, thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính thức hoặc giao dịch văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp