Bản dịch của từ Misspeak trong tiếng Việt
Misspeak

Misspeak (Verb)
Thể hiện bản thân một cách không đủ rõ ràng hoặc chính xác.
Express oneself in an insufficiently clear or accurate way.
During the debate, Sarah misspoke about the voting statistics for 2020.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã nói nhầm về thống kê bỏ phiếu năm 2020.
John did not misspeak when he explained the social issues clearly.
John không nói nhầm khi giải thích rõ ràng các vấn đề xã hội.
Did Lisa misspeak when she mentioned the charity event's date?
Liệu Lisa có nói nhầm khi đề cập đến ngày sự kiện từ thiện không?
Dạng động từ của Misspeak (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misspeak |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misspoke |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misspoken |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misspeaks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misspeaking |
Từ "misspeak" là động từ tiếng Anh có nghĩa là nói sai hoặc phát biểu không chính xác điều gì đó, thường là do nhầm lẫn hoặc sai sót trong ngôn ngữ. Có thể sử dụng nó để miêu tả các tình huống giao tiếp mà người nói vô tình sử dụng từ ngữ không đúng. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, "misspeak" được sử dụng tương tự, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, với trọng âm thường được đặt vào âm tiết đầu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "misspeak" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm lẫn", kết hợp với động từ "speak" có nguồn gốc từ tiếng Latin "loqui". Kể từ thế kỷ 19, từ ngữ này đã được sử dụng để chỉ việc phát biểu không chính xác hoặc không rõ ràng. Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh đúng nội dung hiện tại của từ, nhấn mạnh tính chất sai sót trong giao tiếp một cách nghiêm túc.
Từ "misspeak" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Speaking và Writing, nơi mà chính xác trong diễn đạt là rất quan trọng. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về phát ngôn sai hoặc nhầm lẫn trong giao tiếp. Ngoài ra, từ này còn thường được sử dụng trong các cuộc phỏng vấn chính trị hoặc truyền thông khi đề cập đến những phát biểu không chính xác của quan chức hoặc người nổi tiếng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp