Bản dịch của từ Misspeak trong tiếng Việt

Misspeak

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misspeak (Verb)

mɪspˈik
mɪsspˈik
01

Thể hiện bản thân một cách không đủ rõ ràng hoặc chính xác.

Express oneself in an insufficiently clear or accurate way.

Ví dụ

During the debate, Sarah misspoke about the voting statistics for 2020.

Trong cuộc tranh luận, Sarah đã nói nhầm về thống kê bỏ phiếu năm 2020.

John did not misspeak when he explained the social issues clearly.

John không nói nhầm khi giải thích rõ ràng các vấn đề xã hội.

Did Lisa misspeak when she mentioned the charity event's date?

Liệu Lisa có nói nhầm khi đề cập đến ngày sự kiện từ thiện không?

Dạng động từ của Misspeak (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misspeak

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misspoke

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misspoken

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misspeaks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misspeaking

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misspeak/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misspeak

Không có idiom phù hợp