Bản dịch của từ Missus trong tiếng Việt
Missus
Missus (Noun)
(thông tục) vợ hoặc bạn gái.
(colloquial) wife or girlfriend.
His missus prepared a delicious dinner for the guests.
Người vợ của anh ấy đã chuẩn bị một bữa tối ngon cho khách.
The missus went shopping with her friends on the weekend.
Người vợ đi mua sắm cùng bạn bè vào cuối tuần.
(thông tục) thuật ngữ xưng hô dành cho phụ nữ.
(colloquial) term of address for a woman.
The missus is hosting a charity event next week.
Người phu nhân sẽ tổ chức sự kiện từ thiện tuần sau.
I saw the missus at the market with her children.
Tôi thấy bà chủ nhân ở chợ với các con của bà.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp