Bản dịch của từ Missus trong tiếng Việt

Missus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Missus (Noun)

mˈɪsəz
mˈɪsɪz
01

(thông tục) thuật ngữ xưng hô dành cho phụ nữ.

(colloquial) term of address for a woman.

Ví dụ

The missus is hosting a charity event next week.

Người phu nhân sẽ tổ chức sự kiện từ thiện tuần sau.

I saw the missus at the market with her children.

Tôi thấy bà chủ nhân ở chợ với các con của bà.

The missus of the house greeted the guests warmly.

Người phu nhân nhà chào đón khách mời một cách ấm áp.

02

(thông tục) vợ hoặc bạn gái.

(colloquial) wife or girlfriend.

Ví dụ

His missus prepared a delicious dinner for the guests.

Người vợ của anh ấy đã chuẩn bị một bữa tối ngon cho khách.

The missus went shopping with her friends on the weekend.

Người vợ đi mua sắm cùng bạn bè vào cuối tuần.

The missus was excited to celebrate her husband's birthday.

Người vợ rất hào hứng khi kỷ niệm sinh nhật của chồng.

Dạng danh từ của Missus (Noun)

SingularPlural

Missus

Missuses

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/missus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Missus

Không có idiom phù hợp